Bản dịch của từ Unconstructive trong tiếng Việt

Unconstructive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconstructive (Adjective)

ˌʌnkənstɹˈʌktɨv
ˌʌnkənstɹˈʌktɨv
01

Không có mục đích hữu ích hoặc có lợi; tiêu cực.

Not having a useful or beneficial purpose negative.

Ví dụ

His unconstructive criticism did not help the social project at all.

Lời chỉ trích không mang tính xây dựng của anh ấy không giúp ích gì cho dự án xã hội.

The unconstructive comments from the audience discouraged the speakers completely.

Những bình luận không mang tính xây dựng từ khán giả đã làm nản lòng các diễn giả.

Are unconstructive debates common in social forums like Reddit?

Liệu các cuộc tranh luận không mang tính xây dựng có phổ biến trong các diễn đàn xã hội như Reddit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconstructive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconstructive

Không có idiom phù hợp