Bản dịch của từ Unconstructive trong tiếng Việt
Unconstructive

Unconstructive (Adjective)
Không có mục đích hữu ích hoặc có lợi; tiêu cực.
Not having a useful or beneficial purpose negative.
His unconstructive criticism did not help the social project at all.
Lời chỉ trích không mang tính xây dựng của anh ấy không giúp ích gì cho dự án xã hội.
The unconstructive comments from the audience discouraged the speakers completely.
Những bình luận không mang tính xây dựng từ khán giả đã làm nản lòng các diễn giả.
Are unconstructive debates common in social forums like Reddit?
Liệu các cuộc tranh luận không mang tính xây dựng có phổ biến trong các diễn đàn xã hội như Reddit không?
Từ "unconstructive" là một tính từ mô tả hành vi hoặc ý kiến không mang lại giá trị tích cực trong việc xây dựng hay phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc mối quan hệ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh phê bình, như trong các cuộc thảo luận hoặc đánh giá, để chỉ ra rằng một phản hồi hoặc ghi chú không hữu ích. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, cách phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "unconstructive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "constructive" xuất phát từ động từ Latin "construere", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm tiêu cực trong việc không đóng góp vào sự phát triển hoặc cải tiến. Hiện nay, "unconstructive" được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc ý kiến không chỉ ra hướng đi tích cực, làm cản trở tiến trình phát triển.
Từ "unconstructive" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh phê bình hoặc phản biện, thường liên quan đến các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc đánh giá. Nó được sử dụng để chỉ những ý kiến hoặc phản hồi không mang tính xây dựng, thiếu tính hỗ trợ cho sự phát triển hoặc tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp