Bản dịch của từ Uncorking trong tiếng Việt

Uncorking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncorking (Verb)

ənkˈɔɹkɨŋ
ənkˈɔɹkɨŋ
01

Tháo nút chai hoặc nút chai ra khỏi chai hoặc hộp đựng.

To remove a cork or stopper from a bottle or container.

Ví dụ

They are uncorking the champagne for the New Year's celebration tonight.

Họ đang mở chai sâm panh cho lễ kỷ niệm năm mới tối nay.

She is not uncorking the wine until all guests arrive.

Cô ấy không mở chai rượu cho đến khi tất cả khách đến.

Are you uncorking the bottle for the party later?

Bạn có mở chai cho bữa tiệc sau không?

Dạng động từ của Uncorking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncorked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncorked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncorks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncorking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncorking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncorking

Không có idiom phù hợp