Bản dịch của từ Uncrossed trong tiếng Việt
Uncrossed

Uncrossed (Adjective)
(của một tấm séc) không bị gạch chéo.
Of a cheque not crossed.
The uncrossed cheque was easily cashed at the local bank.
Chi phiếu không gạch chéo được dễ dàng rút tiền tại ngân hàng địa phương.
An uncrossed cheque cannot be deposited into an account.
Chi phiếu không gạch chéo không thể được gửi vào tài khoản.
Is this cheque uncrossed for immediate cashing?
Chi phiếu này có phải là không gạch chéo để rút tiền ngay không?
(của chân hoặc tay của một người) không xếp chồng lên nhau.
Of a persons legs or arms not folded across each other.
She sat uncrossed, showing openness during the group discussion.
Cô ấy ngồi không bắt chéo, thể hiện sự cởi mở trong buổi thảo luận nhóm.
John did not remain uncrossed while listening to the speaker.
John không ngồi không bắt chéo khi nghe diễn giả.
Is it better to sit uncrossed in a social setting?
Ngồi không bắt chéo trong một bối cảnh xã hội có tốt hơn không?
Họ từ
Từ "uncrossed" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị chéo hoặc không bị gác lên nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí của các bộ phận cơ thể, chẳng hạn như khi một người không gác chân lên nhau. Trong tiếng Anh, "uncrossed" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể hạn chế trong một số ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "uncrossed" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định. Thành phần "crossed" là quá khứ phân từ của động từ "cross", xuất phát từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "thánh giá". Từ "uncrossed" chỉ trạng thái không bị chéo hay không bị gián đoạn, thể hiện sự tách biệt hoặc còn nguyên vẹn. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không bị can thiệp trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "uncrossed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người ta thường mô tả hành động hoặc tình trạng chưa được hoàn thành hoặc chưa được xóa bỏ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật, khi nói về các cấu trúc hoặc hình ảnh không có đường nét giao nhau, nhằm diễn tả sự rõ ràng hoặc tinh khiết trong thiết kế hoặc biểu đạt ý tưởng.