Bản dịch của từ Uncrossed trong tiếng Việt

Uncrossed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncrossed (Adjective)

ənkɹˈɔst
ənkɹˈɔst
01

(của một tấm séc) không bị gạch chéo.

Of a cheque not crossed.

Ví dụ

The uncrossed cheque was easily cashed at the local bank.

Chi phiếu không gạch chéo được dễ dàng rút tiền tại ngân hàng địa phương.

An uncrossed cheque cannot be deposited into an account.

Chi phiếu không gạch chéo không thể được gửi vào tài khoản.

Is this cheque uncrossed for immediate cashing?

Chi phiếu này có phải là không gạch chéo để rút tiền ngay không?

02

(của chân hoặc tay của một người) không xếp chồng lên nhau.

Of a persons legs or arms not folded across each other.

Ví dụ

She sat uncrossed, showing openness during the group discussion.

Cô ấy ngồi không bắt chéo, thể hiện sự cởi mở trong buổi thảo luận nhóm.

John did not remain uncrossed while listening to the speaker.

John không ngồi không bắt chéo khi nghe diễn giả.

Is it better to sit uncrossed in a social setting?

Ngồi không bắt chéo trong một bối cảnh xã hội có tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncrossed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncrossed

Không có idiom phù hợp