Bản dịch của từ Uncrown trong tiếng Việt
Uncrown

Uncrown (Verb)
The protestors aimed to uncrown the unjust ruler in 2021.
Những người biểu tình nhằm lật đổ nhà cầm quyền bất công vào năm 2021.
They did not uncrown the leader despite widespread discontent.
Họ đã không lật đổ nhà lãnh đạo mặc dù có sự bất mãn rộng rãi.
Will the citizens uncrown the corrupt monarch this year?
Liệu người dân có lật đổ nhà vua tham nhũng trong năm nay không?
Dạng động từ của Uncrown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncrown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncrowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncrowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncrowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncrowning |
"Uncrown" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tước đi vương miện hoặc quyền lực của một vị vua hoặc một người có địa vị cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử để chỉ hành động lật đổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncrown" được sử dụng tương tự nhau với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "uncrown" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và danh từ "crown" bắt nguồn từ Latin "corona", chỉ vương miện hoặc vương quyền. "Uncrown" chỉ hành động tước bỏ vương miện hoặc quyền lực. Ngữ nghĩa này đã phát triển từ ý niệm chính trị và xã hội, phản ánh sự chuyển giao quyền lực hoặc sự mất mát địa vị, mà vẫn giữ nguyên tính chất biểu tượng của sự vương quyền trong cấu trúc ngôn ngữ hiện đại.
Từ "uncrown" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kì thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, do nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nói và Viết, "uncrown" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quyền lực, chính trị hoặc biểu tượng, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong các chủ đề thông dụng. Từ này thường liên quan đến việc tước bỏ vương quyền hoặc biểu tượng địa vị, phần lớn xuất hiện trong văn học hoặc phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp