Bản dịch của từ Uncrown trong tiếng Việt

Uncrown

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncrown (Verb)

ənkɹˈaʊn
ənkɹˈaʊn
01

Tước bỏ (một vị vua) vị trí cai trị của họ.

Deprive a monarch of their ruling position.

Ví dụ

The protestors aimed to uncrown the unjust ruler in 2021.

Những người biểu tình nhằm lật đổ nhà cầm quyền bất công vào năm 2021.

They did not uncrown the leader despite widespread discontent.

Họ đã không lật đổ nhà lãnh đạo mặc dù có sự bất mãn rộng rãi.

Will the citizens uncrown the corrupt monarch this year?

Liệu người dân có lật đổ nhà vua tham nhũng trong năm nay không?

Dạng động từ của Uncrown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncrown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncrowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncrowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncrowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncrowning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncrown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncrown

Không có idiom phù hợp