Bản dịch của từ Uncultivated trong tiếng Việt

Uncultivated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncultivated (Adjective)

ənkˈʌltɪvˌeɪtɪd
ənkˈʌltɪvˌeɪtɪd
01

(đất) không được sử dụng để trồng trọt.

Of land not used for growing crops.

Ví dụ

Uncultivated land can be a breeding ground for invasive species.

Đất hoang có thể là nơi sinh sản của các loài xâm lấn.

It is important to avoid building on uncultivated areas to protect wildlife.

Quan trọng là tránh xây dựng trên các khu vực hoang.

Are there any policies in place to preserve uncultivated land in cities?

Có chính sách nào để bảo tồn đất hoang trong thành phố không?

02

(của một người) không có trình độ học vấn cao.

Of a person not highly educated.

Ví dụ

She felt insecure about her uncultivated background during the interview.

Cô ấy cảm thấy không an tâm về nền tảng chưa được giáo dục của mình trong buổi phỏng vấn.

It's important to avoid sounding uncultivated when discussing global issues.

Quan trọng là tránh âm thanh chưa được giáo dục khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu.

Did the speaker appear uncultivated while presenting the cultural diversity topic?

Người nói có vẻ chưa được giáo dục khi trình bày chủ đề đa dạng văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncultivated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncultivated

Không có idiom phù hợp