Bản dịch của từ Uncultivated trong tiếng Việt
Uncultivated

Uncultivated (Adjective)
Uncultivated land can be a breeding ground for invasive species.
Đất hoang có thể là nơi sinh sản của các loài xâm lấn.
It is important to avoid building on uncultivated areas to protect wildlife.
Quan trọng là tránh xây dựng trên các khu vực hoang.
Are there any policies in place to preserve uncultivated land in cities?
Có chính sách nào để bảo tồn đất hoang trong thành phố không?
She felt insecure about her uncultivated background during the interview.
Cô ấy cảm thấy không an tâm về nền tảng chưa được giáo dục của mình trong buổi phỏng vấn.
It's important to avoid sounding uncultivated when discussing global issues.
Quan trọng là tránh âm thanh chưa được giáo dục khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu.
Did the speaker appear uncultivated while presenting the cultural diversity topic?
Người nói có vẻ chưa được giáo dục khi trình bày chủ đề đa dạng văn hóa không?
Từ "uncultivated" có nghĩa là không được canh tác, chưa được khai thác hoặc phát triển, thường được sử dụng để mô tả đất đai hoang dã hoặc con người không được rèn luyện hoặc nuôi dưỡng một cách văn hoá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "uncultivated" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở một số vùng, chỉ sự thiếu gắn kết xã hội hoặc giáo dục.
Từ "uncultivated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "trồng trọt". Tiền tố "un-" được thêm vào để thể hiện sự phủ định. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái được canh tác, chăm sóc sang trạng thái hoang dã hoặc chưa được phát triển. Hiện nay, "uncultivated" được sử dụng để chỉ những vùng đất chưa được khai thác hoặc con người chưa phát triển tư duy, văn hóa.
Từ "uncultivated" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra nghe và viết, khi đề cập đến chủ đề tự nhiên hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những vùng đất chưa được canh tác hoặc những đặc điểm chưa được phát triển của con người, như sở thích hay kiến thức. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này có thể bao gồm các cuộc thảo luận về môi trường, bảo tồn thiên nhiên hoặc phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp