Bản dịch của từ Undecidedly trong tiếng Việt
Undecidedly

Undecidedly (Adverb)
Không có quyết định hoặc giải pháp; một cách ngập ngừng.
Many voters undecidedly chose candidates during the 2020 election.
Nhiều cử tri không quyết định đã chọn ứng cử viên trong cuộc bầu cử 2020.
She did not undecidedly express her opinion on social issues.
Cô ấy không không quyết định bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Are people still undecidedly debating the new social policies?
Liệu mọi người vẫn đang tranh luận không quyết định về các chính sách xã hội mới?
Từ "undecidedly" là trạng từ chỉ trạng thái không rõ ràng hoặc không chắc chắn trong quyết định. Nó ngụ ý rằng một người hoặc một tổ chức chưa đạt được sự đồng thuận hay chưa đưa ra quyết định cuối cùng về một vấn đề cụ thể. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng điểm cốt lõi vẫn là diễn đạt sự không quyết đoán.
Từ "undecidedly" được hình thành từ tiền tố "un-" và từ "decided", có nguồn gốc từ từ Latin "decidere", nghĩa là "quyết định". "Decidere" bao gồm hai phần: "de-" (xuống) và "caedere" (chặt), chỉ hành động tách biệt ra. Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc đưa ra quyết định rõ ràng đến việc không thể hoặc không muốn đưa ra quyết định. Hiện nay, "undecidedly" mô tả trạng thái thiếu quyết đoán, thể hiện sự không chắc chắn trong lựa chọn hoặc phán đoán.
Từ "undecidedly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự thiếu quyết đoán hoặc tình trạng không rõ ràng trong các tình huống ra quyết định, chẳng hạn như trong bài luận về chính trị hoặc lựa chọn nghề nghiệp. Do đó, nó ít phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có giá trị trong các bài viết học thuật hay phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp