Bản dịch của từ Undecipherable trong tiếng Việt
Undecipherable
Undecipherable (Adjective)
(của lời nói hoặc văn bản) không thể đọc hoặc hiểu được.
Of speech or writing not able to be read or understood.
His handwriting was undecipherable during the social event last week.
Chữ viết của anh ấy không thể đọc được trong sự kiện xã hội tuần trước.
The message on the flyer was not undecipherable for everyone.
Thông điệp trên tờ rơi không phải là không thể đọc được đối với mọi người.
Is the social media post really undecipherable to most users?
Bài đăng trên mạng xã hội có thực sự không thể đọc được đối với hầu hết người dùng không?
Họ từ
Từ "undecipherable" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không thể giải mã, không thể hiểu được. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những văn bản, ký hiệu hoặc âm thanh mà không thể dịch hoặc phân tích được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, đặc điểm phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai hình thức. Cách sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh về tài liệu, thông điệp hoặc dữ liệu bí ẩn.
Từ "undecipherable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" kết hợp với động từ "decipher", xuất phát từ tiếng Latinh "decipherare", nghĩa là "giải mã". "Decipher" được cấu thành từ "de-" (từ) và "caper" (nắm bắt). Lịch sử từ này liên quan đến khả năng hiểu hay giải thích một thông điệp hoặc ký hiệu. Nghĩa hiện tại của "undecipherable" chỉ trạng thái không thể hiểu hay giải mã một cách dễ dàng, phản ánh sự phức tạp và khó khăn trong việc nhận diện nội dung.
Từ "undecipherable" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thông tin không rõ ràng hoặc khó hiểu, thường liên quan đến mã hóa hoặc văn bản phức tạp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả dữ liệu hoặc tín hiệu không thể giải mã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp