Bản dịch của từ Under the gun trong tiếng Việt

Under the gun

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under the gun (Idiom)

01

Trong tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp.

In a stressful or urgent situation.

Ví dụ

Many students feel under the gun during final exam week.

Nhiều sinh viên cảm thấy áp lực trong tuần thi cuối kỳ.

She is not under the gun for her social project deadline.

Cô ấy không chịu áp lực về hạn chót dự án xã hội.

Are you under the gun for the community service presentation?

Bạn có chịu áp lực cho bài thuyết trình dịch vụ cộng đồng không?

02

Chịu áp lực phải thực hiện hoặc đưa ra quyết định.

Under pressure to perform or make a decision.

Ví dụ

Students are often under the gun during final exams in May.

Sinh viên thường bị áp lực trong kỳ thi cuối cùng vào tháng Năm.

She is not under the gun to choose a university right now.

Cô ấy không bị áp lực để chọn trường đại học ngay bây giờ.

Are you under the gun to finish your project by Friday?

Bạn có bị áp lực để hoàn thành dự án trước thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under the gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under the gun

Không có idiom phù hợp