Bản dịch của từ Under the gun trong tiếng Việt
Under the gun

Under the gun (Idiom)
Many students feel under the gun during final exam week.
Nhiều sinh viên cảm thấy áp lực trong tuần thi cuối kỳ.
She is not under the gun for her social project deadline.
Cô ấy không chịu áp lực về hạn chót dự án xã hội.
Are you under the gun for the community service presentation?
Bạn có chịu áp lực cho bài thuyết trình dịch vụ cộng đồng không?
Students are often under the gun during final exams in May.
Sinh viên thường bị áp lực trong kỳ thi cuối cùng vào tháng Năm.
She is not under the gun to choose a university right now.
Cô ấy không bị áp lực để chọn trường đại học ngay bây giờ.
Are you under the gun to finish your project by Friday?
Bạn có bị áp lực để hoàn thành dự án trước thứ Sáu không?
Cụm từ "under the gun" thường được hiểu là chịu áp lực hoặc trong tình trạng khẩn cấp, thường liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc quyết định khó khăn trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm này ít được dùng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và thể thao. Cách sử dụng cũng như ngữ cảnh có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản giữ nguyên.
Cụm từ "under the gun" có nguồn gốc từ ngôn ngữ lóng của Mỹ vào thế kỷ 20, xuất phát từ việc chơi bài, nơi áp lực thời gian hoặc sự khẩn cấp trong quyết định đang được đặt ra. Gốc từ "gun" tượng trưng cho sự đe dọa hoặc sự nghiêm trọng, nhấn mạnh tình huống căng thẳng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những tình huống áp lực cao, yêu cầu sự quyết đoán và hiệu quả trong hành động.
Cụm từ "under the gun" thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực, đặc biệt là trong ngữ cảnh doanh nghiệp và thể thao. Trong bài thi IELTS, cụm này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả áp lực hoặc yêu cầu cần hoàn thành một nhiệm vụ trong thời gian ngắn. Tần suất xuất hiện của cụm từ trong các phần của IELTS là thấp, nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng ngôn ngữ cụ thể và mang tính diễn đạt cao trong những tình huống như vậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp