Bản dịch của từ Under the wire trong tiếng Việt

Under the wire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under the wire (Idiom)

ˈən.dɚ.θəˈwaɪr
ˈən.dɚ.θəˈwaɪr
01

Vào thời điểm hoặc cơ hội cuối cùng có thể.

At the last possible moment or opportunity.

Ví dụ

They submitted their project under the wire last Friday night.

Họ đã nộp dự án của mình vào phút cuối tối thứ Sáu.

She didn't finish her essay under the wire for the deadline.

Cô ấy không hoàn thành bài luận vào phút cuối cho hạn chót.

Did you complete your application under the wire yesterday?

Bạn đã hoàn thành đơn đăng ký vào phút cuối hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under the wire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under the wire

Không có idiom phù hợp