Bản dịch của từ Under the wire trong tiếng Việt
Under the wire

Under the wire (Idiom)
Vào thời điểm hoặc cơ hội cuối cùng có thể.
At the last possible moment or opportunity.
They submitted their project under the wire last Friday night.
Họ đã nộp dự án của mình vào phút cuối tối thứ Sáu.
She didn't finish her essay under the wire for the deadline.
Cô ấy không hoàn thành bài luận vào phút cuối cho hạn chót.
Did you complete your application under the wire yesterday?
Bạn đã hoàn thành đơn đăng ký vào phút cuối hôm qua chưa?
Cụm từ "under the wire" biểu thị một tình huống mà một người đạt được điều gì đó vào phút cuối, thường liên quan đến áp lực thời gian. Nguồn gốc của cụm từ xuất phát từ các cuộc đua, khi một đối thủ thắng cuộc đua khi về đích dưới dây. Trong tiếng Anh British và American, phiên bản này đồng nhất về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng nhìn chung đều được hiểu và sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh thông thường.
Cụm từ "under the wire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cuối thế kỷ 19, liên quan đến các cuộc đua ngựa, nơi một dây cáp (wire) được kéo qua vạch đích. Nguyên nghĩa của cụm từ này chỉ việc về đích nhanh chóng, thường chỉ trong những hoàn cảnh căng thẳng. Theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ những tình huống mà một cá nhân đã hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu ngay trước khi hạn chót, phản ánh tính cấp bách và áp lực.
Cụm từ "under the wire" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến những tình huống gấp gáp hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thể thao, kinh doanh, và các cuộc thi, để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu vào phút cuối. Tính hình tượng của cụm từ thể hiện sự khẩn trương và kịch tính trong các tình huống quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp