Bản dịch của từ Underachiever trong tiếng Việt
Underachiever

Underachiever (Noun)
Một người ít thành công hơn mong đợi hoặc được coi là hợp lý.
A person who is less successful than expected or considered reasonable.
Some students labeled as underachievers actually excel in other areas.
Một số học sinh được gán nhãn là người không đạt chuẩn thực sự xuất sắc ở các lĩnh vực khác.
Being an underachiever doesn't mean you lack talent or potential.
Việc trở thành người không đạt chuẩn không có nghĩa là bạn thiếu tài năng hoặc tiềm năng.
Are there effective strategies to help underachievers reach their full potential?
Có chiến lược hiệu quả nào để giúp người không đạt chuẩn đạt tới tiềm năng đầy đủ của họ không?
Dạng danh từ của Underachiever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underachiever | Underachievers |
Underachiever (Adjective)
Đạt được ít thành công hơn mong đợi hoặc được coi là hợp lý.
Achieving less success than expected or considered reasonable.
He is often labeled as an underachiever in school.
Anh ấy thường bị gán nhãn là người không đạt kết quả như mong đợi trong trường học.
She felt like an underachiever compared to her high-achieving friends.
Cô ấy cảm thấy như một người không đạt kết quả so với những người bạn thành công của mình.
Are you worried about being seen as an underachiever by others?
Bạn có lo lắng về việc bị nhìn nhận là người không đạt kết quả không?
Họ từ
Từ "underachiever" chỉ những cá nhân không đạt được kết quả tốt nhất so với tiềm năng của họ trong học tập hoặc công việc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và tâm lý học để mô tả những người có khả năng nhưng thiếu động lực hoặc sự hỗ trợ để phát huy. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm trong một số trường hợp địa phương. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau.
Từ "underachiever" được cấu thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và "achiever" xuất phát từ động từ "achieve", cũng có nguồn gốc Latin "adcipere", có nghĩa là "tiếp nhận, đạt được". Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự xuất hiện của thuật ngữ này, để chỉ những cá nhân không đạt được tiềm năng tối đa của mình. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bất đồng giữa khả năng và thành tích, phản ánh trách nhiệm xã hội trong giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "underachiever" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này chỉ đến những cá nhân đạt được kết quả thấp hơn so với tiềm năng của họ, thường gặp trong các bài viết hoặc thảo luận về thành tích học tập. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học và phát triển cá nhân, khi phân tích những nguyên nhân dẫn đến sự thiếu thành công trong học tập hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp