Bản dịch của từ Underachiever trong tiếng Việt

Underachiever

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underachiever (Noun)

ˈʌndɚətʃivɚ
ˈʌndɚətʃivɚ
01

Một người ít thành công hơn mong đợi hoặc được coi là hợp lý.

A person who is less successful than expected or considered reasonable.

Ví dụ

Some students labeled as underachievers actually excel in other areas.

Một số học sinh được gán nhãn là người không đạt chuẩn thực sự xuất sắc ở các lĩnh vực khác.

Being an underachiever doesn't mean you lack talent or potential.

Việc trở thành người không đạt chuẩn không có nghĩa là bạn thiếu tài năng hoặc tiềm năng.

Are there effective strategies to help underachievers reach their full potential?

Có chiến lược hiệu quả nào để giúp người không đạt chuẩn đạt tới tiềm năng đầy đủ của họ không?

Dạng danh từ của Underachiever (Noun)

SingularPlural

Underachiever

Underachievers

Underachiever (Adjective)

ˈʌndɚətʃivɚ
ˈʌndɚətʃivɚ
01

Đạt được ít thành công hơn mong đợi hoặc được coi là hợp lý.

Achieving less success than expected or considered reasonable.

Ví dụ

He is often labeled as an underachiever in school.

Anh ấy thường bị gán nhãn là người không đạt kết quả như mong đợi trong trường học.

She felt like an underachiever compared to her high-achieving friends.

Cô ấy cảm thấy như một người không đạt kết quả so với những người bạn thành công của mình.

Are you worried about being seen as an underachiever by others?

Bạn có lo lắng về việc bị nhìn nhận là người không đạt kết quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underachiever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underachiever

Không có idiom phù hợp