Bản dịch của từ Underappreciate trong tiếng Việt

Underappreciate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underappreciate (Verb)

əndɚˈæpɹiəsti
əndɚˈæpɹiəsti
01

Không đánh giá đủ cao.

Fail to value sufficiently highly.

Ví dụ

Many people underappreciate the work of social workers like Mary.

Nhiều người không đánh giá cao công việc của những người làm xã hội như Mary.

They do not underappreciate volunteers during community events in Chicago.

Họ không đánh giá thấp những tình nguyện viên trong các sự kiện cộng đồng ở Chicago.

Why do we often underappreciate the importance of social connections?

Tại sao chúng ta thường không đánh giá cao tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underappreciate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underappreciate

Không có idiom phù hợp