Bản dịch của từ Underappreciate trong tiếng Việt
Underappreciate

Underappreciate (Verb)
Không đánh giá đủ cao.
Fail to value sufficiently highly.
Many people underappreciate the work of social workers like Mary.
Nhiều người không đánh giá cao công việc của những người làm xã hội như Mary.
They do not underappreciate volunteers during community events in Chicago.
Họ không đánh giá thấp những tình nguyện viên trong các sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Why do we often underappreciate the importance of social connections?
Tại sao chúng ta thường không đánh giá cao tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội?
Từ "underappreciate" có nghĩa là đánh giá thấp hoặc không nhận thức đúng giá trị của điều gì đó. Đây là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động khi mà sự công nhận hoặc tôn trọng dành cho một người, sự vật hay sự việc không đạt mức xứng đáng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong có thể thay đổi, ảnh hưởng đến mức độ trang trọng hoặc cảm xúc trong diễn đạt.
Từ "underappreciate" có nguồn gốc từ tiền tố "under-", có nghĩa là "dưới mức" hoặc "không đủ", và động từ "appreciate" từ tiếng Latinh "appretiare", có nghĩa là "đánh giá cao" hay "trân trọng". Tập hợp lại, từ này mang hàm ý việc không đánh giá đúng mức giá trị hoặc sự quan trọng của một cái gì đó. Từ "underappreciate" xuất hiện vào thế kỷ 20, và hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ hành động xem nhẹ hoặc không ghi nhận xứng đáng những đóng góp, thành quả của cá nhân hoặc sự vật.
Từ "underappreciate" có mức độ xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này ít được sử dụng do tính chất cụ thể của nó, trong khi trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về giá trị không được công nhận của một sự việc hay một cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá và nhận thức xã hội, chẳng hạn như trong báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về phong cách lãnh đạo.