Bản dịch của từ Undercharged trong tiếng Việt
Undercharged

Undercharged (Adjective)
Many low-income families feel undercharged for essential services like healthcare.
Nhiều gia đình thu nhập thấp cảm thấy bị tính phí thấp cho dịch vụ y tế.
These community programs are not undercharged; they require adequate funding.
Các chương trình cộng đồng này không bị tính phí thấp; chúng cần ngân sách đầy đủ.
Are local businesses often undercharged for their contributions to the community?
Có phải các doanh nghiệp địa phương thường bị tính phí thấp cho đóng góp của họ không?
Undercharged (Verb)
Không sạc đủ.
Not charged enough.
Many students feel undercharged when discussing social issues in class.
Nhiều sinh viên cảm thấy không đủ năng lượng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Teachers are not undercharged for their efforts in social education.
Giáo viên không bị tính phí thấp cho nỗ lực của họ trong giáo dục xã hội.
Are students often undercharged about the importance of social justice?
Có phải sinh viên thường không nhận thức được tầm quan trọng của công lý xã hội không?
Họ từ
Từ "undercharged" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tính phí thấp hơn mức bình thường hoặc mức giá hợp lý cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "undercharged" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như thương mại, tài chính, hoặc dịch vụ khách hàng để chỉ sự không chính xác trong việc xác định mức giá. Sự sử dụng sáng tạo của từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề tài chính hoặc trong các báo cáo kế toán.
Từ "undercharged" được tạo thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unter", mang ý nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", kết hợp với động từ "charge" bắt nguồn từ tiếng Latinh "carricare", nghĩa là "tải" hoặc "gán". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến việc áp dụng mức phí thấp hơn so với mức quy định hoặc hợp lý. Hiện tại, từ "undercharged" thường được dùng trong lĩnh vực tài chính và thương mại để chỉ việc tính toán chi phí không đủ cao hoặc không đúng mức.
Từ "undercharged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tài chính, thương mại, hoặc kế toán, khi bàn về việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để mô tả việc thanh toán dưới mức so với giá trị thực.