Bản dịch của từ Undercharged trong tiếng Việt

Undercharged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercharged (Adjective)

ˈʌndɚtʃˌæɹdʒd
ˈʌndɚtʃˌæɹdʒd
01

Được tính dưới chi phí hoặc giá trị thực.

Charged below the true cost or value.

Ví dụ

Many low-income families feel undercharged for essential services like healthcare.

Nhiều gia đình thu nhập thấp cảm thấy bị tính phí thấp cho dịch vụ y tế.

These community programs are not undercharged; they require adequate funding.

Các chương trình cộng đồng này không bị tính phí thấp; chúng cần ngân sách đầy đủ.

Are local businesses often undercharged for their contributions to the community?

Có phải các doanh nghiệp địa phương thường bị tính phí thấp cho đóng góp của họ không?

Undercharged (Verb)

ˈʌndɚtʃˌæɹdʒd
ˈʌndɚtʃˌæɹdʒd
01

Không sạc đủ.

Not charged enough.

Ví dụ

Many students feel undercharged when discussing social issues in class.

Nhiều sinh viên cảm thấy không đủ năng lượng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Teachers are not undercharged for their efforts in social education.

Giáo viên không bị tính phí thấp cho nỗ lực của họ trong giáo dục xã hội.

Are students often undercharged about the importance of social justice?

Có phải sinh viên thường không nhận thức được tầm quan trọng của công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercharged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercharged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.