Bản dịch của từ Underdevelop trong tiếng Việt

Underdevelop

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underdevelop (Verb)

ʌndɚdɪvˈɛləp
ʌndɚdɪvˈɛləp
01

Phát triển không đầy đủ hoặc không đầy đủ.

To develop insufficiently or inadequately.

Ví dụ

Many countries are underdeveloped due to lack of resources and education.

Nhiều quốc gia chưa phát triển do thiếu tài nguyên và giáo dục.

The government is not underdeveloping our cities with poor infrastructure.

Chính phủ không làm cho các thành phố của chúng ta kém phát triển với cơ sở hạ tầng kém.

Are we underdeveloping rural areas by focusing only on cities?

Chúng ta có đang làm cho các vùng nông thôn kém phát triển chỉ vì tập trung vào thành phố không?

Underdevelop (Adjective)

ʌndɚdɪvˈɛləp
ʌndɚdɪvˈɛləp
01

Chưa phát triển đến mức thỏa đáng.

Not having developed to a satisfactory level.

Ví dụ

Many underdevelop countries struggle with high poverty rates and limited resources.

Nhiều quốc gia kém phát triển phải vật lộn với tỷ lệ nghèo đói cao và nguồn lực hạn chế.

The underdevelop areas lack basic healthcare and education facilities.

Các khu vực kém phát triển thiếu các cơ sở chăm sóc sức khỏe và giáo dục cơ bản.

Are underdevelop nations receiving enough international aid for their growth?

Các quốc gia kém phát triển có nhận đủ viện trợ quốc tế cho sự phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underdevelop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underdevelop

Không có idiom phù hợp