Bản dịch của từ Underman trong tiếng Việt
Underman

Underman (Verb)
The small company struggled as they undermanned their production team.
Công ty nhỏ gặp khó khăn khi thiếu nhân lực trong đội ngũ sản xuất.
The restaurant had to close early because they were undermanned.
Nhà hàng phải đóng cửa sớm vì thiếu nhân lực.
The construction project faced delays due to being undermanned.
Dự án xây dựng phải đối mặt với sự chậm trễ do thiếu nhân lực.
Từ "underman" có nghĩa là thực hiện hoặc chịu đựng một tình huống hoặc quá trình mà không đủ sức mạnh, nguồn lực hoặc khả năng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh về quản lý, tổ chức hoặc áp lực công việc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ cho từ này về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "underman" không phải là từ phổ biến và ít được sử dụng trong văn cảnh thông thường, chủ yếu thuộc về phạm vi chuyên ngành.
Từ "underman" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với thành phần "under" có nghĩa là "dưới" và "man" nghĩa là "con người". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân bị áp bức hoặc chịu thiệt thòi trong xã hội. Theo thời gian, ý nghĩa của "underman" đã mở rộng để ám chỉ việc một cá nhân bị xem nhẹ hoặc không được đánh giá đúng mức trong bất kỳ bối cảnh nào, từ công việc đến mối quan hệ xã hội.
Từ "underman" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về các khía cạnh liên quan đến quản lý hoặc sự thiếu hụt trong một quy trình. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công việc, nơi mà một đội ngũ hoặc một cá nhân không nhận đủ nguồn lực hoặc sự hỗ trợ cần thiết. Việc hiểu và sử dụng từ "underman" có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong môi trường học thuật và chuyên môn.