Bản dịch của từ Underman trong tiếng Việt

Underman

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underman (Verb)

ˈʌndɚmˌæn
ˈʌndɚmˌæn
01

Không cung cấp đủ công nhân hoặc phi hành đoàn.

Fail to provide with enough workers or crew.

Ví dụ

The small company struggled as they undermanned their production team.

Công ty nhỏ gặp khó khăn khi thiếu nhân lực trong đội ngũ sản xuất.

The restaurant had to close early because they were undermanned.

Nhà hàng phải đóng cửa sớm vì thiếu nhân lực.

The construction project faced delays due to being undermanned.

Dự án xây dựng phải đối mặt với sự chậm trễ do thiếu nhân lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underman

Không có idiom phù hợp