Bản dịch của từ Undermentioned trong tiếng Việt
Undermentioned

Undermentioned (Adjective)
The undermentioned points highlight key social issues in our community.
Các điểm được đề cập dưới đây nêu bật các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng của chúng tôi.
The report does not include the undermentioned recommendations for social improvement.
Báo cáo không bao gồm các khuyến nghị được đề cập dưới đây cho sự cải thiện xã hội.
Are the undermentioned statistics accurate for analyzing social trends?
Các số liệu được đề cập dưới đây có chính xác để phân tích xu hướng xã hội không?
Từ "undermentioned" được sử dụng để chỉ những điều đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc trong cuộc hội thoại. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức và thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc hành chính để giới thiệu danh sách hoặc thông tin bổ sung. Trong tiếng Anh Anh, "undermentioned" được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ "aforementioned" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng, dù nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "undermentioned" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "under-" và động từ "mention". Tiền tố "under-" xuất phát từ tiếng Latin "sub-", mang nghĩa là ở dưới hay bên dưới, trong khi "mention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentio", có nghĩa là đề cập hoặc nói đến. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc liệt kê những điều được đề cập ở vị trí thấp hơn trong văn bản, phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh thông báo hoặc tài liệu hành chính.
Từ "undermentioned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hình thức và ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong văn bản chính thức. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống hành chính hoặc pháp lý để chỉ đến các đối tượng đã được nêu ở phần trước. Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, "undermentioned" có thể xuất hiện để nhấn mạnh các thông tin hoặc cá nhân cụ thể đã được đề cập trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp