Bản dịch của từ Undermentioned trong tiếng Việt

Undermentioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undermentioned (Adjective)

ʌndəmˈɛnʃnd
ʌndəmˈɛnʃnd
01

Được đề cập ở vị trí sau trong sách hoặc tài liệu.

Mentioned at a later place in a book or document.

Ví dụ

The undermentioned points highlight key social issues in our community.

Các điểm được đề cập dưới đây nêu bật các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng của chúng tôi.

The report does not include the undermentioned recommendations for social improvement.

Báo cáo không bao gồm các khuyến nghị được đề cập dưới đây cho sự cải thiện xã hội.

Are the undermentioned statistics accurate for analyzing social trends?

Các số liệu được đề cập dưới đây có chính xác để phân tích xu hướng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undermentioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undermentioned

Không có idiom phù hợp