Bản dịch của từ Underpaying trong tiếng Việt

Underpaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underpaying (Verb)

ˈʌndɚpeɪɪŋ
ˈʌndɚpeɪɪŋ
01

Trả (ai đó) ít hơn mức họ xứng đáng hoặc ít hơn mức hiện tại.

Pay someone less than they deserve or less than the going rate.

Ví dụ

Many companies are underpaying their workers in the service industry.

Nhiều công ty đang trả lương thấp cho công nhân trong ngành dịch vụ.

They are not underpaying employees at the new tech startup.

Họ không trả lương thấp cho nhân viên tại công ty công nghệ mới.

Are businesses underpaying workers in the retail sector?

Các doanh nghiệp có đang trả lương thấp cho công nhân trong ngành bán lẻ không?

Dạng động từ của Underpaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underpay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underpaid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underpaid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underpays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underpaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underpaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpaying

Không có idiom phù hợp