Bản dịch của từ Underperform trong tiếng Việt
Underperform

Underperform (Verb)
Thực hiện kém hơn mong đợi.
Perform less well than expected.
Some students underperform in exams due to lack of preparation.
Một số học sinh thi đạt kém do thiếu chuẩn bị.
Parents worry when their children consistently underperform academically.
Phụ huynh lo lắng khi con cái liên tục thi đạt kém học vấn.
Do you think peer pressure can cause students to underperform in school?
Bạn có nghĩ áp lực từ bạn bè có thể khiến học sinh thi đạt kém?
Họ từ
Từ "underperform" có nghĩa là hoạt động hoặc thực hiện dưới mức kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và thể thao để chỉ sự thiếu hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm gần giống nhau và sử dụng trong cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "underperform" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "underperform" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", kết hợp với động từ "perform" xuất phát từ tiếng Latin "performare", nghĩa là "thực hiện". Xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, "underperform" thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người hoặc một tổ chức không đạt được mức độ hiệu suất mong đợi. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét rằng hành động thực hiện không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đã được xác định trước.
Từ "underperform" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về hiệu suất học tập hoặc làm việc. Trong bối cảnh khác, "underperform" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và kinh doanh, diễn tả tình trạng không đạt được kết quả mong đợi hoặc tiêu chuẩn đặt ra. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể nâng cao khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp