Bản dịch của từ Underquotes trong tiếng Việt
Underquotes

Underquotes (Verb)
The store underquotes the price of shoes during the sale.
Cửa hàng báo giá giày thấp hơn trong đợt giảm giá.
They do not underquote the cost of social services in reports.
Họ không báo giá thấp chi phí dịch vụ xã hội trong báo cáo.
Do companies underquote prices to attract more customers?
Các công ty có báo giá thấp để thu hút nhiều khách hàng hơn không?
Underquotes (Noun)
The article had many underquotes, making it hard to understand.
Bài viết có nhiều trích dẫn thấp, khiến nó khó hiểu.
There are no underquotes in her speech about social issues.
Không có trích dẫn thấp nào trong bài phát biểu của cô ấy về các vấn đề xã hội.
Why are there so many underquotes in the report on poverty?
Tại sao có nhiều trích dẫn thấp trong báo cáo về nghèo đói?
Họ từ
Từ "underquotes" thường được hiểu là thuật ngữ liên quan đến việc trích dẫn một cách không đầy đủ hoặc không chính xác, dẫn đến hiểu lầm hoặc thiếu sót thông tin. Trong tiếng Anh, "underquotes" không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cách sử dụng của từ này chủ yếu tập trung trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc nghiên cứu văn bản. Mặc dù từ này không phổ biến, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trích dẫn chính xác trong nghiên cứu học thuật.
Từ "underquotes" bao gồm hai phần: tiền tố "under-" bắt nguồn từ tiếng Latin "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", và "quotes", xuất phát từ tiếng Latin "quotare", nghĩa là "trích dẫn". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản để chỉ việc trích dẫn không đầy đủ hoặc bị thiếu sót. Hiện nay, "underquotes" thường được dùng để chỉ những trường hợp trích dẫn mập mờ, không rõ ràng trong các nghiên cứu và phân tích văn học.
Từ "underquotes" không phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc định giá tài sản dưới mức giá trị thực tế. Tuy nhiên, từ này không xuất hiện thường xuyên trong văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày, dẫn đến độ nhận diện hạn chế trong các tài liệu chính thức.