Bản dịch của từ Undersell trong tiếng Việt
Undersell
Undersell (Verb)
Bán thứ gì đó với giá thấp hơn (đối thủ cạnh tranh)
Sell something at a lower price than a competitor.
Many local shops undersell larger chains to attract more customers.
Nhiều cửa hàng địa phương bán giá thấp hơn các chuỗi lớn để thu hút khách.
They do not undersell their products, focusing on quality instead.
Họ không bán sản phẩm với giá thấp hơn, mà tập trung vào chất lượng.
Do you think small businesses should undersell to compete effectively?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nhỏ nên bán giá thấp hơn để cạnh tranh hiệu quả không?
Dạng động từ của Undersell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undersell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undersold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undersold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undersells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underselling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp