Bản dịch của từ Undersign trong tiếng Việt
Undersign

Undersign (Verb)
I will undersign the petition for climate change awareness tomorrow.
Tôi sẽ ký tên vào bản kiến nghị về nhận thức biến đổi khí hậu vào ngày mai.
She did not undersign the agreement for the community project.
Cô ấy đã không ký tên vào thỏa thuận cho dự án cộng đồng.
Will you undersign the letter to support local businesses?
Bạn có ký tên vào bức thư để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương không?
Undersign (Noun)
Many celebrities undersign autographs for fans at social events.
Nhiều người nổi tiếng ký tên cho người hâm mộ tại sự kiện xã hội.
He does not undersign documents without reading them first.
Anh ấy không ký tên vào tài liệu mà không đọc trước.
Do you think people should undersign more at charity events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên ký tên nhiều hơn tại sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "undersign" có nghĩa là ký tên dưới một văn bản hoặc một tuyên bố, thể hiện sự đồng ý hoặc chứng thực của người ký. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong phong cách và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "undersign" có thể thường được thay thế bằng "sign underneath" trong văn phong hàng ngày, trong khi tiếng Mỹ thường sử dụng "undersign" trong các tài liệu chính thức nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp