Bản dịch của từ Undersign trong tiếng Việt
Undersign
Undersign (Verb)
I will undersign the petition for climate change awareness tomorrow.
Tôi sẽ ký tên vào bản kiến nghị về nhận thức biến đổi khí hậu vào ngày mai.
She did not undersign the agreement for the community project.
Cô ấy đã không ký tên vào thỏa thuận cho dự án cộng đồng.
Will you undersign the letter to support local businesses?
Bạn có ký tên vào bức thư để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương không?
Undersign (Noun)
Many celebrities undersign autographs for fans at social events.
Nhiều người nổi tiếng ký tên cho người hâm mộ tại sự kiện xã hội.
He does not undersign documents without reading them first.
Anh ấy không ký tên vào tài liệu mà không đọc trước.
Do you think people should undersign more at charity events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên ký tên nhiều hơn tại sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp