Bản dịch của từ Undersigns trong tiếng Việt
Undersigns

Undersigns (Verb)
Many social activists undersign petitions for environmental protection every year.
Nhiều nhà hoạt động xã hội ký tên vào các bản kiến nghị bảo vệ môi trường mỗi năm.
They do not undersign documents that lack proper verification and support.
Họ không ký tên vào các tài liệu thiếu xác minh và hỗ trợ đúng cách.
Do you think people will undersign this social justice agreement?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ký tên vào thỏa thuận công bằng xã hội này không?
Undersigns (Noun)
Một chữ ký.
A signature.
Many celebrities undersign their names for charity events like UNICEF.
Nhiều người nổi tiếng ký tên cho các sự kiện từ thiện như UNICEF.
Celebrities do not undersign their names for every social event.
Người nổi tiếng không ký tên cho mọi sự kiện xã hội.
Do you think politicians should undersign their names for social causes?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên ký tên cho các nguyên nhân xã hội không?
Họ từ
Từ "undersigns" là dạng động từ của danh từ "undersign", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, có nghĩa là ký tên vào một văn bản hoặc tài liệu nhằm xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự đồng ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh hoặc tần suất xuất hiện. Ở dạng viết, "undersigns" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức.