Bản dịch của từ Undersigns trong tiếng Việt

Undersigns

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undersigns (Verb)

ˈʌndɚsˌaɪnz
ˈʌndɚsˌaɪnz
01

Ký tên (tài liệu) ở cuối để cho biết ai đã viết nó.

Sign a document at the end to show who wrote it.

Ví dụ

Many social activists undersign petitions for environmental protection every year.

Nhiều nhà hoạt động xã hội ký tên vào các bản kiến nghị bảo vệ môi trường mỗi năm.

They do not undersign documents that lack proper verification and support.

Họ không ký tên vào các tài liệu thiếu xác minh và hỗ trợ đúng cách.

Do you think people will undersign this social justice agreement?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ký tên vào thỏa thuận công bằng xã hội này không?

Undersigns (Noun)

ˈʌndɚsˌaɪnz
ˈʌndɚsˌaɪnz
01

Một chữ ký.

A signature.

Ví dụ

Many celebrities undersign their names for charity events like UNICEF.

Nhiều người nổi tiếng ký tên cho các sự kiện từ thiện như UNICEF.

Celebrities do not undersign their names for every social event.

Người nổi tiếng không ký tên cho mọi sự kiện xã hội.

Do you think politicians should undersign their names for social causes?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên ký tên cho các nguyên nhân xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undersigns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undersigns

Không có idiom phù hợp