Bản dịch của từ Understock trong tiếng Việt
Understock

Understock (Verb)
Many stores understock essential items during economic downturns.
Nhiều cửa hàng thiếu hàng hóa thiết yếu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They do not understock popular products in their online shop.
Họ không thiếu hàng hóa phổ biến trong cửa hàng trực tuyến của mình.
Do you think stores often understock during holidays?
Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng thường thiếu hàng vào ngày lễ không?
Understock (Noun)
The charity event had an understock of essential supplies for the homeless.
Sự kiện từ thiện có tình trạng thiếu thốn các vật phẩm thiết yếu cho người vô gia cư.
There was not an understock of food during the community potluck dinner.
Không có tình trạng thiếu thốn thực phẩm trong bữa tối potluck của cộng đồng.
Is there an understock of volunteers for the upcoming social project?
Có phải có tình trạng thiếu thốn tình nguyện viên cho dự án xã hội sắp tới không?
Họ từ
"Understock" là thuật ngữ chỉ tình trạng tồn kho thấp hơn mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, việc duy trì mức tồn kho phù hợp là rất quan trọng để tránh sự gián đoạn trong sản xuất hoặc dịch vụ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng sử dụng phiên bản hình thức ngắn gọn hơn. "Understocked" có thể được dùng để diễn tả tình trạng cụ thể hơn.
Từ "understock" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", kết hợp với danh từ "stock" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu, chỉ hàng hóa hoặc tài sản. Trong thương mại và quản lý kho, "understock" chỉ tình trạng hàng hóa thiếu hụt so với nhu cầu. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tình trạng không đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Từ "understock" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thương mại và quản lý kho hàng, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược cung ứng và quản lý hàng tồn kho, khi doanh nghiệp chưa có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực kinh tế và quản trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp