Bản dịch của từ Understock trong tiếng Việt

Understock

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understock (Verb)

ˈʌndəɹstɑkn
ʌndəɹstˈɑkv
01

Dự trữ ít hơn mức bình thường hoặc phù hợp.

To stock with less than what is usual or proper.

Ví dụ

Many stores understock essential items during economic downturns.

Nhiều cửa hàng thiếu hàng hóa thiết yếu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They do not understock popular products in their online shop.

Họ không thiếu hàng hóa phổ biến trong cửa hàng trực tuyến của mình.

Do you think stores often understock during holidays?

Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng thường thiếu hàng vào ngày lễ không?

Understock (Noun)

ˈʌndəɹstɑkn
ʌndəɹstˈɑkv
01

Tình trạng hoặc trạng thái dự trữ ít hơn mức bình thường hoặc phù hợp.

The condition or state of being stocked with less than what is usual or proper.

Ví dụ

The charity event had an understock of essential supplies for the homeless.

Sự kiện từ thiện có tình trạng thiếu thốn các vật phẩm thiết yếu cho người vô gia cư.

There was not an understock of food during the community potluck dinner.

Không có tình trạng thiếu thốn thực phẩm trong bữa tối potluck của cộng đồng.

Is there an understock of volunteers for the upcoming social project?

Có phải có tình trạng thiếu thốn tình nguyện viên cho dự án xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/understock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.