Bản dịch của từ Underutilized trong tiếng Việt
Underutilized
Underutilized (Adjective)
Underutilized resources can hinder social development in rural areas.
Nguồn lực không được tận dụng đầy đủ có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội ở các khu vực nông thôn.
Neglecting underutilized talents leads to missed opportunities for social progress.
Bỏ qua tài năng không được sử dụng đầy đủ dẫn đến bỏ lỡ cơ hội cho tiến bộ xã hội.
Are underutilized skills a barrier to achieving social equality in communities?
Những kỹ năng không được sử dụng đầy đủ có phải là rào cản đối với việc đạt được sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Underutilized (Verb)
Many students underutilize the library resources for IELTS preparation.
Nhiều sinh viên không sử dụng đầy đủ tài nguyên thư viện để chuẩn bị cho IELTS.
It's important not to underutilize your speaking practice opportunities.
Quan trọng là không sử dụng không đầy đủ cơ hội luyện nói của bạn.
Do you think candidates often underutilize feedback in their writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng ứng viên thường không sử dụng đầy đủ phản hồi trong các bài viết của họ không?
Từ "underutilized" có nghĩa là sử dụng một cách không đầy đủ hoặc không hiệu quả những nguồn lực hoặc tiềm năng có sẵn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế và quản lý để chỉ tình trạng mà một tài nguyên không được khai thác tối đa. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Mỹ.
Từ "underutilized" được hình thành từ tiền tố "under-" (dưới, không đủ) và động từ "utilize" (sử dụng), có nguồn gốc từ tiếng Latin "utilizare", xuất phát từ "utilis" (có lợi). Từ "utilize" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh việc sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả. Sự kết hợp với "under-" tạo nên nghĩa đen là việc không tận dụng hết tiềm năng, từ đó thể hiện ý nghĩa hiện tại về việc sử dụng không đầy đủ các nguồn lực hoặc cơ hội.
Từ "underutilized" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, quản lý nguồn lực và giáo dục, đặc biệt khi bàn về việc không khai thác tối đa tiềm năng của một đối tượng hay hệ thống nào đó. Sự phổ biến của từ này trong tài liệu chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của việc hiệu quả hóa việc sử dụng nguồn lực.