Bản dịch của từ Underutilized trong tiếng Việt
Underutilized
Underutilized (Adjective)
Underutilized resources can hinder social development in rural areas.
Nguồn lực không được tận dụng đầy đủ có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội ở các khu vực nông thôn.
Neglecting underutilized talents leads to missed opportunities for social progress.
Bỏ qua tài năng không được sử dụng đầy đủ dẫn đến bỏ lỡ cơ hội cho tiến bộ xã hội.
Are underutilized skills a barrier to achieving social equality in communities?
Những kỹ năng không được sử dụng đầy đủ có phải là rào cản đối với việc đạt được sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Underutilized (Verb)
Many students underutilize the library resources for IELTS preparation.
Nhiều sinh viên không sử dụng đầy đủ tài nguyên thư viện để chuẩn bị cho IELTS.
It's important not to underutilize your speaking practice opportunities.
Quan trọng là không sử dụng không đầy đủ cơ hội luyện nói của bạn.
Do you think candidates often underutilize feedback in their writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng ứng viên thường không sử dụng đầy đủ phản hồi trong các bài viết của họ không?