Bản dịch của từ Underwent trong tiếng Việt
Underwent

Underwent (Verb)
Trải nghiệm, chịu đựng hoặc chịu đựng điều gì đó.
To experience, endure, or suffer through something.
She underwent a difficult surgery last year.
Cô ấy trải qua một ca phẫu thuật khó khăn vào năm ngoái.
The city underwent major renovations for the upcoming event.
Thành phố trải qua những cải tạo lớn cho sự kiện sắp tới.
The community underwent rapid changes due to new government policies.
Cộng đồng trải qua những thay đổi nhanh chóng do chính sách mới của chính phủ.
Dạng động từ của Underwent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undergo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undergone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undergoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undergoing |
Họ từ
Từ "underwent" là quá khứ đơn của động từ "undergo", có nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng một quá trình, sự thay đổi hoặc một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "undergo" thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế hoặc kỹ thuật, nơi việc trải qua quy trình là cần thiết và nghiêm ngặt.
Từ "underwent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "undergo", được tạo thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới", kết hợp với động từ "go". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "undergēhan". Suốt quá trình phát triển, "underwent" đã trở thành hình thức quá khứ của "undergo", chỉ việc trải qua hoặc chịu đựng một sự thay đổi hoặc biến đổi nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ phản ánh tính chất thụ động của hành động này, kết nối với nghĩa hiện tại về việc trải nghiệm các quá trình, sự kiện hoặc tình huống.
Từ "underwent" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh viết luận và nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quá trình, sự thay đổi và diễn biến. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc điều chỉnh trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "underwent" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế, giáo dục và phát triển cá nhân, thể hiện sự chuyển mình hoặc thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



