Bản dịch của từ Undescribable trong tiếng Việt

Undescribable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undescribable (Adjective)

ˌʌndɨskɹˈaɪbəbəl
ˌʌndɨskɹˈaɪbəbəl
01

Quá bất thường, cực đoan hoặc không xác định để có thể mô tả đầy đủ; không thể diễn tả được.

Too unusual extreme or indefinite to be adequately described indescribable.

Ví dụ

The joy of community service is often undescribable for volunteers.

Niềm vui khi tham gia hoạt động cộng đồng thường không thể diễn tả.

His feelings about the social change are not undescribable at all.

Cảm xúc của anh ấy về sự thay đổi xã hội không hề khó diễn tả.

Is the impact of social media on youth really undescribable?

Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ thật sự không thể diễn tả sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undescribable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undescribable

Không có idiom phù hợp