Bản dịch của từ Undescribable trong tiếng Việt
Undescribable

Undescribable (Adjective)
Quá bất thường, cực đoan hoặc không xác định để có thể mô tả đầy đủ; không thể diễn tả được.
Too unusual extreme or indefinite to be adequately described indescribable.
The joy of community service is often undescribable for volunteers.
Niềm vui khi tham gia hoạt động cộng đồng thường không thể diễn tả.
His feelings about the social change are not undescribable at all.
Cảm xúc của anh ấy về sự thay đổi xã hội không hề khó diễn tả.
Is the impact of social media on youth really undescribable?
Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ thật sự không thể diễn tả sao?
Tính từ "undescribable" chỉ trạng thái không thể mô tả được, thường dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trải nghiệm vượt quá khả năng diễn đạt của ngôn ngữ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn học, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự tuyệt vời hoặc kỳ diệu của một hiện tượng nào đó.
Từ "undescribable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và động từ "describe" bắt nguồn từ "describere", trong đó "de-" mang ý nghĩa "xuống" và "scribere" nghĩa là "viết". Kết hợp lại, từ này chỉ những điều không thể được diễn tả bằng ngôn từ. Ý nghĩa hiện tại của "undescribable" phản ánh sự khước từ khả năng mô tả một cảm xúc hoặc trải nghiệm vượt xa sức tưởng tượng và ngôn ngữ.
Từ "undescribable" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm khó diễn đạt. Từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái mà ngôn từ không thể truyền đạt đầy đủ. Trong giao tiếp hàng ngày, "undescribable" có thể được dùng để miêu tả những trải nghiệm vui vẻ hoặc đau thương vượt ra ngoài giới hạn của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp