Bản dịch của từ Undie trong tiếng Việt
Undie

Undie (Noun)
(không chính thức, thường là thuộc tính) đồ lót.
She bought new undies for the summer beach trip next week.
Cô ấy đã mua đồ lót mới cho chuyến đi biển tuần tới.
He doesn't like wearing colorful undies under his formal clothes.
Anh ấy không thích mặc đồ lót sặc sỡ dưới quần áo trang trọng.
Did you see the stylish undies on sale at Target last weekend?
Bạn có thấy đồ lót thời trang đang giảm giá ở Target cuối tuần trước không?
Từ "undie" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ sự chết hoặc sự bùng phát của một cảm xúc tiêu cực, như lo lắng hoặc đau khổ. Hình thức này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc hài hước, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh chính thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này ít phân biệt và chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, không có dạng viết chuẩn và có thể bị coi là một từ lóng.
Từ "undie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành tố: "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" (không) và "die" từ tiếng Latin "morī" (chết). Trong văn hóa hiện đại, từ này dùng để chỉ việc không chết hoặc kháng cự lại cái chết. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và động từ chỉ hành động chết tạo ra ý nghĩa sâu sắc về sự tồn tại và khả năng sinh tồn, phản ánh quan niệm về sự bất diệt trong tâm lý nhân loại.
Từ "undie" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi tính chính xác và sự phong phú của từ vựng được đánh giá cao. Trong Listening và Reading, từ này hầu như không xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "undie" thường liên quan đến các tình huống văn học hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh sự bền bỉ của cảm xúc hoặc trải nghiệm, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.