Bản dịch của từ Undies trong tiếng Việt
Undies

Undies (Noun)
Các mặt hàng đồ lót, đặc biệt là đồ lót của phụ nữ hoặc trẻ em gái.
Articles of underwear especially those of a woman or girl.
She bought new undies for her trip to Miami next week.
Cô ấy đã mua đồ lót mới cho chuyến đi Miami tuần tới.
He did not see any undies in the laundry basket.
Anh ấy không thấy đồ lót nào trong giỏ giặt.
Did you find your favorite undies in the drawer?
Bạn có tìm thấy đồ lót yêu thích trong ngăn kéo không?
"Undies" là từ lóng trong tiếng Anh, chỉ đồ lót, thường là quần sịp hoặc quần lót. Từ này có tính chất không chính thức, phổ biến trong cả văn nói và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thân mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undies" đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, cư dân có thể sử dụng các từ khác như "pants" ở Anh, nhưng từ "undies" vẫn duy trì nghĩa cụ thể của nó.
Từ "undies" có nguồn gốc từ phía nam của tiếng Anh, được hình thành từ từ "under" (dưới) kết hợp với âm tiết "-dies" trong từ "shorts" (quần). Tiền tố "under" thể hiện vị trí của trang phục này, thường được mặc dưới lớp quần áo khác. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loại quần lót trẻ em và dần dần mở rộng để chỉ tất cả các loại đồ lót, phản ánh sự phát triển trong văn hóa và thói quen ăn mặc.
Từ "undies" (quần lót) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp cá nhân thường được khám phá. Trong bài đọc và viết, thuật ngữ này chủ yếu không được sử dụng do tính chất trang trọng của chủ đề. Trong đời sống thường nhật, "undies" thường được dùng trong các tình huống thân mật, như trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc quảng cáo thời trang, thể hiện sự thoải mái và tính không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp