Bản dịch của từ Undistracted trong tiếng Việt

Undistracted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undistracted (Adjective)

ˌʌndɨstɹˈæktəd
ˌʌndɨstɹˈæktəd
01

Có thể tập trung hoàn toàn vào việc gì đó; không bị phân tâm.

Able to concentrate fully on something not distracted.

Ví dụ

During discussions, Sarah remained undistracted by her phone notifications.

Trong các cuộc thảo luận, Sarah không bị phân tâm bởi thông báo điện thoại.

Many people are not undistracted when using social media during work.

Nhiều người không thể tập trung khi sử dụng mạng xã hội trong công việc.

Is it possible to stay undistracted while scrolling through Facebook feeds?

Có thể giữ sự tập trung khi cuộn qua các bài viết trên Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undistracted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Their unwavering commitment to accuracy, comprehensive reporting, and the reading experience they afford make them an enduring and invaluable source of information in our ever-evolving media landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Undistracted

Không có idiom phù hợp