Bản dịch của từ Undistracted trong tiếng Việt
Undistracted

Undistracted (Adjective)
Có thể tập trung hoàn toàn vào việc gì đó; không bị phân tâm.
Able to concentrate fully on something not distracted.
During discussions, Sarah remained undistracted by her phone notifications.
Trong các cuộc thảo luận, Sarah không bị phân tâm bởi thông báo điện thoại.
Many people are not undistracted when using social media during work.
Nhiều người không thể tập trung khi sử dụng mạng xã hội trong công việc.
Is it possible to stay undistracted while scrolling through Facebook feeds?
Có thể giữ sự tập trung khi cuộn qua các bài viết trên Facebook không?
Từ "undistracted" là một tính từ chỉ trạng thái không bị phân tâm, cho thấy sự tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến năng suất hoặc sự chú ý, nhấn mạnh khả năng duy trì sự chú ý liên tục. "Undistracted" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "undistracted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distract", bắt nguồn từ tiếng Latin "distrāctus", nghĩa là "tách rời" hoặc "chuyển hướng". Trong khi tiền tố "un-" thể hiện phủ định, từ này bộc lộ ý tưởng về trạng thái không bị phân tâm hoặc không bị cản trở trong tư duy. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh nhu cầu của con người trong việc duy trì sự chú ý, đặc biệt trong bối cảnh môi trường hiện đại đầy xao lạc.
Từ "undistracted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không được dùng trong ngữ cảnh chủ đề chính. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "undistracted" có thể được áp dụng để mô tả trạng thái tập trung, thường xuất hiện trong các bài luận về kỹ năng quản lý thời gian hoặc môi trường học tập. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường liên quan đến sự chú ý và khả năng làm việc hiệu quả trong các môi trường ít tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
