Bản dịch của từ Undressing trong tiếng Việt

Undressing

Verb Idiom

Undressing (Verb)

01

Để cởi bỏ quần áo.

To remove clothing.

Ví dụ

She is undressing quickly for the beach party at 5 PM.

Cô ấy đang cởi đồ nhanh chóng cho bữa tiệc biển lúc 5 giờ chiều.

They are not undressing in public places during the event.

Họ không cởi đồ ở nơi công cộng trong sự kiện.

Are you undressing before the social gathering starts tonight?

Bạn có đang cởi đồ trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu tối nay không?

Dạng động từ của Undressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undressing

Undressing (Idiom)

01

Khỏa thân một phần hoặc hoàn toàn.

To be partially or completely naked.

Ví dụ

In summer, many people enjoy undressing at the beach in Miami.

Vào mùa hè, nhiều người thích cởi bỏ quần áo ở bãi biển Miami.

She is not comfortable with undressing in front of strangers at parties.

Cô ấy không thoải mái khi cởi bỏ quần áo trước người lạ ở bữa tiệc.

Is undressing in public acceptable in today's social norms?

Cởi bỏ quần áo nơi công cộng có được chấp nhận trong các chuẩn mực xã hội hiện nay không?

02

Cởi quần áo.

Undress.

Ví dụ

They are undressing for the fashion show in New York.

Họ đang cởi đồ cho buổi trình diễn thời trang ở New York.

She is not undressing in public places for safety reasons.

Cô ấy không cởi đồ ở nơi công cộng vì lý do an toàn.

Are they undressing before the photo shoot at the park?

Họ có đang cởi đồ trước buổi chụp hình ở công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undressing

Không có idiom phù hợp