Bản dịch của từ Undressing trong tiếng Việt
Undressing
Undressing (Verb)
She is undressing quickly for the beach party at 5 PM.
Cô ấy đang cởi đồ nhanh chóng cho bữa tiệc biển lúc 5 giờ chiều.
They are not undressing in public places during the event.
Họ không cởi đồ ở nơi công cộng trong sự kiện.
Are you undressing before the social gathering starts tonight?
Bạn có đang cởi đồ trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu tối nay không?
Dạng động từ của Undressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undressing |
Undressing (Idiom)
Khỏa thân một phần hoặc hoàn toàn.
To be partially or completely naked.
In summer, many people enjoy undressing at the beach in Miami.
Vào mùa hè, nhiều người thích cởi bỏ quần áo ở bãi biển Miami.
She is not comfortable with undressing in front of strangers at parties.
Cô ấy không thoải mái khi cởi bỏ quần áo trước người lạ ở bữa tiệc.
Is undressing in public acceptable in today's social norms?
Cởi bỏ quần áo nơi công cộng có được chấp nhận trong các chuẩn mực xã hội hiện nay không?
Cởi quần áo.
Undress.
They are undressing for the fashion show in New York.
Họ đang cởi đồ cho buổi trình diễn thời trang ở New York.
She is not undressing in public places for safety reasons.
Cô ấy không cởi đồ ở nơi công cộng vì lý do an toàn.
Are they undressing before the photo shoot at the park?
Họ có đang cởi đồ trước buổi chụp hình ở công viên không?