Bản dịch của từ Undying trong tiếng Việt

Undying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undying (Adjective)

əndˈaɪɪŋ
əndˈaɪɪŋ
01

(đặc biệt là cảm xúc) kéo dài mãi mãi.

Especially of an emotion lasting forever.

Ví dụ

Their undying love for each other was evident in their daily actions.

Tình yêu vĩnh cửu của họ hiển nhiên qua hành động hàng ngày.

She felt no undying loyalty to the company after the unfair treatment.

Cô ấy không cảm thấy lòng trung thành vĩnh cửu với công ty sau sự đối xử không công bằng.

Is undying optimism a necessary trait for success in IELTS writing?

Sự lạc quan vĩnh cửu có phải là đặc điểm cần thiết cho thành công trong viết IELTS không?

Dạng tính từ của Undying (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undying

Bất tử

More undying

Bất tử hơn

Most undying

Bất tử nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undying

Không có idiom phù hợp