Bản dịch của từ Undying trong tiếng Việt
Undying

Undying (Adjective)
(đặc biệt là cảm xúc) kéo dài mãi mãi.
Especially of an emotion lasting forever.
Their undying love for each other was evident in their daily actions.
Tình yêu vĩnh cửu của họ hiển nhiên qua hành động hàng ngày.
She felt no undying loyalty to the company after the unfair treatment.
Cô ấy không cảm thấy lòng trung thành vĩnh cửu với công ty sau sự đối xử không công bằng.
Is undying optimism a necessary trait for success in IELTS writing?
Sự lạc quan vĩnh cửu có phải là đặc điểm cần thiết cho thành công trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Undying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undying Bất tử | More undying Bất tử hơn | Most undying Bất tử nhất |
Từ "undying" trong tiếng Anh có nghĩa là vĩnh cửu, không bao giờ chết hoặc không phai mờ theo thời gian. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình cảm mãnh liệt hoặc những giá trị bất diệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undying" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện của từ này có thể khác nhau trong các văn bản văn học hay thảo luận triết học.
Từ "undying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc "unda" có nghĩa là "chảy", kết hợp với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa về sự tồn tại vĩnh cửu, không bị hủy diệt. Qua thời gian, "undying" đã phát triển để chỉ những cảm xúc, tình cảm hoặc phẩm chất bất diệt, thường được sử dụng trong văn học để mô tả tình yêu hoặc niềm tin mạnh mẽ không bao giờ phai nhạt.
Từ "undying" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong phần viết và nói khi diễn đạt quan điểm mạnh mẽ về tình yêu, lòng trung thành hoặc sự tôn vinh. Trong bối cảnh khác, "undying" thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và các bài thuyết trình về cảm xúc con người, thường để diễn tả sự bền vững của những tình cảm và kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp