Bản dịch của từ Unearthing trong tiếng Việt

Unearthing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unearthing (Verb)

ˈjuˌnɚ.θɪŋ
ˈjuˌnɚ.θɪŋ
01

Để tìm một cái gì đó bằng cách đào trong lòng đất.

To find something by digging in the ground.

Ví dụ

They are unearthing artifacts from the ancient city of Pompeii.

Họ đang khai quật hiện vật từ thành phố cổ Pompeii.

The team is not unearthing any new evidence in the investigation.

Nhóm không khai quật được bằng chứng mới nào trong cuộc điều tra.

Are they unearthing more historical items in the community project?

Họ có đang khai quật thêm hiện vật lịch sử trong dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Unearthing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unearth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unearthed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unearthed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unearths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unearthing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unearthing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of belonging and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Unearthing

Không có idiom phù hợp