Bản dịch của từ Unearthing trong tiếng Việt
Unearthing

Unearthing (Verb)
They are unearthing artifacts from the ancient city of Pompeii.
Họ đang khai quật hiện vật từ thành phố cổ Pompeii.
The team is not unearthing any new evidence in the investigation.
Nhóm không khai quật được bằng chứng mới nào trong cuộc điều tra.
Are they unearthing more historical items in the community project?
Họ có đang khai quật thêm hiện vật lịch sử trong dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Unearthing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unearth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unearthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unearthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unearths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unearthing |
Họ từ
"Unearthing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động khai thác hoặc phát hiện những điều chưa được biết đến, thường là từ đất hoặc từ những vùng đã bị lãng quên. Trong văn phạm, dạng "unearth" được sử dụng phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unearthing" có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc khám phá thông tin, sự thật hay bí mật. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, khảo cổ học hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ "unearthing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terra", nghĩa là đất, kết hợp với tiền tố "un-" trong tiếng Anh, diễn tả hành động xóa bỏ hoặc tìm ra. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khám phá hoặc phát hiện ra những điều chưa thấy hoặc đã bị chôn vùi. Lịch sử ngữ nghĩa từ này liên quan chặt chẽ đến các hoạt động khảo cổ học, nơi việc "unearthing" không chỉ đơn thuần là khai thác đất mà còn gợi nhớ đến việc phục hồi quá khứ.
Từ "unearthing" có sự hiện diện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các quá trình khám phá hoặc phát hiện. Trong bối cảnh nghiên cứu và khai thác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khám phá thông tin, những phát hiện khảo cổ hoặc tài liệu bị lãng quên. Ở các lĩnh vực như lịch sử, khoa học, và nghệ thuật, "unearthing" thể hiện sự tìm kiếm chiều sâu và giá trị của kiến thức hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
