Bản dịch của từ Uneducated trong tiếng Việt
Uneducated

Uneducated (Adjective)
The uneducated population lacks access to quality education.
Dân số thiếu học vấn không tiếp cận giáo dục chất lượng.
Her uneducated views on vaccines are based on misinformation.
Quan điểm thiếu học vấn của cô ấy về vắc xin dựa trên thông tin sai lệch.
The uneducated workforce struggles to find stable employment opportunities.
Lực lượng lao động thiếu học vấn gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm ổn định.
Từ "uneducated" được sử dụng để chỉ những người thiếu kiến thức hoặc giáo dục chính quy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ám chỉ một trạng thái thiếu hiểu biết về các vấn đề xã hội hoặc tri thức cơ bản. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù từ này cũng được sử dụng, nhưng có thể có sự phân biệt về ngữ cảnh, khi "uneducated" thường nhấn mạnh vào việc thiếu giáo dục chính thức. Cả hai biến thể đều giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể khác biệt trong sắc thái văn hóa và địa phương.
Từ "uneducated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" nghĩa là "không" và "educare", có nghĩa là "dạy dỗ". Giáo dục trong tiếng Latinh đề cập đến quá trình hình thành và phát triển trí tuệ. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh sự thiếu sót hoặc thiếu khả năng học hỏi. Ngày nay, "uneducated" chỉ những người không có kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết, gắn liền với mức độ giáo dục và văn hóa thấp.
Từ "uneducated" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tình trạng xã hội hoặc giáo dục. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để phân tích và so sánh các nhóm dân cư. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển kinh tế, phản ánh định kiến hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến việc thiếu kiến thức hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp