Bản dịch của từ Uneducated trong tiếng Việt

Uneducated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneducated (Adjective)

ənˈɛdʒʊkˌeiɾɪd
ənˈɛdʒʊkˌeiɾɪd
01

Có hoặc thể hiện trình độ học vấn kém.

Having or showing a poor level of education.

Ví dụ

The uneducated population lacks access to quality education.

Dân số thiếu học vấn không tiếp cận giáo dục chất lượng.

Her uneducated views on vaccines are based on misinformation.

Quan điểm thiếu học vấn của cô ấy về vắc xin dựa trên thông tin sai lệch.

The uneducated workforce struggles to find stable employment opportunities.

Lực lượng lao động thiếu học vấn gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uneducated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneducated

Không có idiom phù hợp