Bản dịch của từ Unenterprising trong tiếng Việt
Unenterprising
Unenterprising (Adjective)
Không có hoặc thể hiện sáng kiến hoặc khả năng kinh doanh.
Not having or showing initiative or entrepreneurial ability.
Many unenterprising individuals avoid starting their own businesses in society.
Nhiều cá nhân không có tinh thần khởi nghiệp tránh bắt đầu doanh nghiệp.
She is not unenterprising; she actively seeks new social projects.
Cô ấy không phải là người không có tinh thần khởi nghiệp; cô ấy tích cực tìm kiếm dự án xã hội mới.
Are unenterprising people less likely to innovate in social programs?
Liệu những người không có tinh thần khởi nghiệp có ít khả năng đổi mới trong các chương trình xã hội không?
Từ "unenterprising" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu sự sáng tạo hoặc không có tinh thần khởi nghiệp. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không có khả năng khởi xướng hoặc phát triển ý tưởng mới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unenterprising" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "unenterprising" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" biểu thị sự phủ định, kết hợp với từ "enterprising" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entreprenant", từ động từ "entreprendre" có nghĩa là "đảm nhận" hoặc "bắt tay vào". Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự thiếu năng lực hoặc tinh thần mạo hiểm trong hành động. Từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không có khả năng hoặc quyết tâm trong việc khởi xướng hoặc phát triển ý tưởng mới.
Từ "unenterprising" không phổ biến trong các bài thi IELTS và ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức thiếu tính sáng tạo và không chủ động trong việc tìm kiếm cơ hội. Trong văn viết học thuật, nó có thể được sử dụng để phê phán sự thiếu tham vọng trong các nghiên cứu hoặc báo cáo phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp