Bản dịch của từ Unenthusiastic trong tiếng Việt
Unenthusiastic
Unenthusiastic (Adjective)
Không có hoặc thể hiện sự nhiệt tình.
Not having or showing enthusiasm.
She was unenthusiastic about attending the charity event.
Cô ấy không hào hứng với việc tham dự sự kiện từ thiện.
The unenthusiastic response to the community project was disappointing.
Phản ứng không hào hứng đối với dự án cộng đồng làm thất vọng.
His unenthusiastic attitude towards volunteering surprised everyone.
Thái độ không hào hứng của anh ta đối với tình nguyện đã làm ngạc nhiên mọi người.
Họ từ
Unenthusiastic là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái thiếu nhiệt huyết, hứng thú hoặc sự quan tâm đối với một hoạt động, sự kiện hoặc chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, với nhấn mạnh đôi khi thay đổi ở từng ngữ cảnh khác nhau. Unenthusiastic thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thiếu nhiệt tình hoặc sự đồng tình, có thể dẫn đến những đánh giá tiêu cực về thái độ cá nhân.
Từ "unenthusiastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "enthusiastic", từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "sự hăng hái, sự say mê". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái tâm lý thiếu nhiệt huyết hoặc không có sự quan tâm đối với một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và "enthusiastic" thể hiện sự thiếu vắng năng lượng tích cực, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unenthusiastic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả cảm xúc, như khi nói về thái độ thiếu nhiệt huyết đối với một hoạt động hoặc ý tưởng nào đó. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình, nơi mà sự quan tâm hay sự tham gia không cao được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp