Bản dịch của từ Unenthusiastic trong tiếng Việt

Unenthusiastic

Adjective

Unenthusiastic (Adjective)

ənɪnɵuziˈæstɪk
ˌʌnɪnɵjˌuzɪˈæstɪk
01

Không có hoặc thể hiện sự nhiệt tình.

Not having or showing enthusiasm.

Ví dụ

She was unenthusiastic about attending the charity event.

Cô ấy không hào hứng với việc tham dự sự kiện từ thiện.

The unenthusiastic response to the community project was disappointing.

Phản ứng không hào hứng đối với dự án cộng đồng làm thất vọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenthusiastic

Không có idiom phù hợp