Bản dịch của từ Unestablished trong tiếng Việt

Unestablished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unestablished (Adjective)

ˌʌ.nɪˈstæ.blɪʃt
ˌʌ.nɪˈstæ.blɪʃt
01

Chưa được thành lập.

Not established.

Ví dụ

Many unestablished communities lack basic resources for education and healthcare.

Nhiều cộng đồng chưa được thiết lập thiếu tài nguyên cơ bản cho giáo dục và y tế.

Unestablished neighborhoods do not always receive government support for development.

Các khu phố chưa được thiết lập không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ từ chính phủ cho phát triển.

Are unestablished groups facing challenges in accessing social services effectively?

Các nhóm chưa được thiết lập có đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội hiệu quả không?

02

Không trở thành một phần của nhân viên thường trực.

Not forming part of the permanent staff.

Ví dụ

Many unestablished workers struggle to find stable jobs in the city.

Nhiều công nhân không chính thức gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định ở thành phố.

Unestablished employees do not receive benefits like health insurance.

Nhân viên không chính thức không nhận được các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.

Are unestablished workers treated fairly in today's job market?

Công nhân không chính thức có được đối xử công bằng trong thị trường lao động hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unestablished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unestablished

Không có idiom phù hợp