Bản dịch của từ Unestablished trong tiếng Việt
Unestablished

Unestablished (Adjective)
Chưa được thành lập.
Not established.
Many unestablished communities lack basic resources for education and healthcare.
Nhiều cộng đồng chưa được thiết lập thiếu tài nguyên cơ bản cho giáo dục và y tế.
Unestablished neighborhoods do not always receive government support for development.
Các khu phố chưa được thiết lập không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ từ chính phủ cho phát triển.
Are unestablished groups facing challenges in accessing social services effectively?
Các nhóm chưa được thiết lập có đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội hiệu quả không?
Many unestablished workers struggle to find stable jobs in the city.
Nhiều công nhân không chính thức gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định ở thành phố.
Unestablished employees do not receive benefits like health insurance.
Nhân viên không chính thức không nhận được các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.
Are unestablished workers treated fairly in today's job market?
Công nhân không chính thức có được đối xử công bằng trong thị trường lao động hôm nay không?
"Unestablished" là một tính từ mô tả trạng thái không được thiết lập hoặc chưa được xác định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến các tổ chức, quan hệ hoặc ý tưởng chưa có sự công nhận chính thức. Hiện tại, từ này chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unestablished" với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng vùng.
Từ "unestablished" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", và từ "established" xuất phát từ động từ "establish", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilire", nghĩa là "thiết lập". Lịch sử từ này phản ánh quá trình khẳng định hoặc định hình một trạng thái hay hệ thống nào đó; "unestablished" chỉ tình trạng chưa được xác lập hoặc không có cơ sở vững chắc, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự thiếu ổn định hoặc xác thực.
Từ “unestablished” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản viết về các chủ đề như khoa học xã hội hoặc kinh tế, nơi cần nhấn mạnh sự thiếu tính chắc chắn hoặc chưa được thiết lập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, doanh nghiệp hoặc lý thuyết chưa có sự công nhận chính thức, cho thấy sự mới mẻ hoặc đang trong quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp