Bản dịch của từ Unethically trong tiếng Việt
Unethically

Unethically (Adverb)
He unethically copied his friend's IELTS essay.
Anh ta sao chép bài luận IELTS của bạn mình một cách không đạo đức.
She never unethically uses others' ideas in her writing.
Cô ấy không bao giờ sử dụng ý tưởng của người khác một cách không đạo đức trong viết của mình.
Did the IELTS candidate unethically cheat on the speaking test?
Ứng viên IELTS có gian lận không đạo đức trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "unethically" mang nghĩa là hành động không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội. Đây là phó từ, phản ánh một cách thức thực hiện hành vi hay quyết định mà không hợp lý hoặc thiếu công bằng. Từ này có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các cuộc tranh luận về đạo đức trong kinh doanh.
Từ "unethically" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với danh từ "ethic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethos", nghĩa là phong tục, thói quen. "Ethic" liên quan đến các nguyên tắc về hành vi đúng đắn. Kết hợp lại, "unethically" được hiểu là hành động không tuân theo các chuẩn mực đạo đức, phản ánh sự vi phạm các quy tắc trong xử thế và hành động xã hội.
Từ "unethically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh không thường xuyên yêu cầu phân tích về đạo đức. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận liên quan đến đạo đức nghề nghiệp, kinh doanh hoặc xã hội, nơi mà các hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức được đề cập. Sự hiện diện này cho thấy tầm quan trọng của từ trong các cuộc tranh luận về hành vi đúng sai trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
