Bản dịch của từ Unethically trong tiếng Việt

Unethically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unethically (Adverb)

ənˈɛɵɪkli
ənˈɛɵɪkli
01

Theo cách không đúng đắn về mặt đạo đức hoặc công bằng.

In a way that is not morally right or fair.

Ví dụ

He unethically copied his friend's IELTS essay.

Anh ta sao chép bài luận IELTS của bạn mình một cách không đạo đức.

She never unethically uses others' ideas in her writing.

Cô ấy không bao giờ sử dụng ý tưởng của người khác một cách không đạo đức trong viết của mình.

Did the IELTS candidate unethically cheat on the speaking test?

Ứng viên IELTS có gian lận không đạo đức trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unethically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] To be more specific, the government should strictly monitor any research carried out by private companies to ensure that they follow the proper procedure without adopting any methods of doing research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Unethically

Không có idiom phù hợp