Bản dịch của từ Unexpected outcome trong tiếng Việt
Unexpected outcome

Unexpected outcome (Noun)
Một kết quả không được dự đoán hoặc mong đợi.
A result that was not anticipated or predicted.
The unexpected outcome shocked everyone at the social event last week.
Kết quả không mong đợi đã khiến mọi người sốc tại sự kiện xã hội tuần trước.
The team did not foresee an unexpected outcome from their community project.
Nhóm không dự đoán được kết quả không mong đợi từ dự án cộng đồng của họ.
Was the unexpected outcome of the survey surprising to the organizers?
Kết quả không mong đợi của cuộc khảo sát có gây ngạc nhiên cho ban tổ chức không?
The unexpected outcome of the meeting surprised everyone in the room.
Kết quả không mong đợi của cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The team did not anticipate an unexpected outcome during the charity event.
Đội không dự đoán được kết quả không mong đợi trong sự kiện từ thiện.
Was the unexpected outcome of the survey discussed at the conference?
Kết quả không mong đợi của cuộc khảo sát có được thảo luận tại hội nghị không?
Kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình khác với những gì mong đợi.
The conclusion or end result of a process that deviates from the expected.
The unexpected outcome shocked everyone at the town hall meeting.
Kết quả không mong đợi đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp thị trấn.
The researchers did not predict the unexpected outcome of the survey.
Các nhà nghiên cứu đã không dự đoán được kết quả không mong đợi của khảo sát.
Was the unexpected outcome of the election a surprise for you?
Kết quả không mong đợi của cuộc bầu cử có làm bạn ngạc nhiên không?
Kết quả bất ngờ (unexpected outcome) đề cập đến một kết quả không như mong đợi trong một tình huống hoặc quá trình nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, khoa học và các lĩnh vực phân tích để chỉ những kết quả không lường trước được. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai cách sử dụng đều tương tự về mặt ngữ nghĩa và ứng dụng.