Bản dịch của từ Unexpected outcome trong tiếng Việt

Unexpected outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpected outcome (Noun)

ˌʌnɨkspˈɛktɨd ˈaʊtkˌʌm
ˌʌnɨkspˈɛktɨd ˈaʊtkˌʌm
01

Một kết quả không được dự đoán hoặc mong đợi.

A result that was not anticipated or predicted.

Ví dụ

The unexpected outcome shocked everyone at the social event last week.

Kết quả không mong đợi đã khiến mọi người sốc tại sự kiện xã hội tuần trước.

The team did not foresee an unexpected outcome from their community project.

Nhóm không dự đoán được kết quả không mong đợi từ dự án cộng đồng của họ.

Was the unexpected outcome of the survey surprising to the organizers?

Kết quả không mong đợi của cuộc khảo sát có gây ngạc nhiên cho ban tổ chức không?

02

Một sự kiện hoặc tình huống xảy ra trái ngược với điều đã được lên kế hoạch hoặc mong muốn.

An event or situation that occurs contrary to what was planned or hoped for.

Ví dụ

The unexpected outcome of the meeting surprised everyone in the room.

Kết quả không mong đợi của cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The team did not anticipate an unexpected outcome during the charity event.

Đội không dự đoán được kết quả không mong đợi trong sự kiện từ thiện.

Was the unexpected outcome of the survey discussed at the conference?

Kết quả không mong đợi của cuộc khảo sát có được thảo luận tại hội nghị không?

03

Kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình khác với những gì mong đợi.

The conclusion or end result of a process that deviates from the expected.

Ví dụ

The unexpected outcome shocked everyone at the town hall meeting.

Kết quả không mong đợi đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp thị trấn.

The researchers did not predict the unexpected outcome of the survey.

Các nhà nghiên cứu đã không dự đoán được kết quả không mong đợi của khảo sát.

Was the unexpected outcome of the election a surprise for you?

Kết quả không mong đợi của cuộc bầu cử có làm bạn ngạc nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexpected outcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpected outcome

Không có idiom phù hợp