Bản dịch của từ Unexposed trong tiếng Việt

Unexposed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexposed (Adjective)

ʌnɪkspˈoʊzd
ʌnɪkspˈoʊzd
01

Được che phủ hoặc bảo vệ; không dễ bị tổn thương.

Covered or protected not vulnerable.

Ví dụ

Many unexposed children thrive in safe, nurturing environments like schools.

Nhiều trẻ em không bị ảnh hưởng phát triển trong môi trường an toàn, nuôi dưỡng như trường học.

Unexposed individuals do not face the same social pressures as others.

Những cá nhân không bị ảnh hưởng không phải đối mặt với cùng áp lực xã hội như những người khác.

Are unexposed communities less affected by social media trends?

Các cộng đồng không bị ảnh hưởng có ít bị tác động bởi xu hướng mạng xã hội không?

02

Chưa được giới thiệu hoặc làm quen với cái gì đó.

Not introduced to or acquainted with something.

Ví dụ

Many unexposed students struggle with social interactions in high school.

Nhiều học sinh chưa quen gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội ở trường.

They are not unexposed to different cultures in the city.

Họ không phải là những người chưa quen với các nền văn hóa khác nhau ở thành phố.

Are unexposed individuals less confident in social gatherings?

Có phải những người chưa quen ít tự tin hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?

03

Không được công khai; giấu.

Not made public concealed.

Ví dụ

Many unexposed issues affect social equality in our community.

Nhiều vấn đề chưa được công khai ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The unexposed data was crucial for understanding social trends.

Dữ liệu chưa được công khai rất quan trọng để hiểu các xu hướng xã hội.

Are there unexposed factors influencing social behavior in cities?

Có những yếu tố nào chưa được công khai ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố không?

Dạng tính từ của Unexposed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unexposed

Chưa phơi sáng

More unexposed

Chưa phơi sáng nhiều hơn

Most unexposed

Chưa phơi sáng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexposed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.