Bản dịch của từ Unexposed trong tiếng Việt
Unexposed

Unexposed (Adjective)
Được che phủ hoặc bảo vệ; không dễ bị tổn thương.
Covered or protected not vulnerable.
Many unexposed children thrive in safe, nurturing environments like schools.
Nhiều trẻ em không bị ảnh hưởng phát triển trong môi trường an toàn, nuôi dưỡng như trường học.
Unexposed individuals do not face the same social pressures as others.
Những cá nhân không bị ảnh hưởng không phải đối mặt với cùng áp lực xã hội như những người khác.
Are unexposed communities less affected by social media trends?
Các cộng đồng không bị ảnh hưởng có ít bị tác động bởi xu hướng mạng xã hội không?
Chưa được giới thiệu hoặc làm quen với cái gì đó.
Not introduced to or acquainted with something.
Many unexposed students struggle with social interactions in high school.
Nhiều học sinh chưa quen gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội ở trường.
They are not unexposed to different cultures in the city.
Họ không phải là những người chưa quen với các nền văn hóa khác nhau ở thành phố.
Are unexposed individuals less confident in social gatherings?
Có phải những người chưa quen ít tự tin hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Many unexposed issues affect social equality in our community.
Nhiều vấn đề chưa được công khai ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The unexposed data was crucial for understanding social trends.
Dữ liệu chưa được công khai rất quan trọng để hiểu các xu hướng xã hội.
Are there unexposed factors influencing social behavior in cities?
Có những yếu tố nào chưa được công khai ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố không?
Dạng tính từ của Unexposed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unexposed Chưa phơi sáng | More unexposed Chưa phơi sáng nhiều hơn | Most unexposed Chưa phơi sáng nhất |
Từ "unexposed" là một tính từ chỉ trạng thái không bị tiếp xúc hoặc không được thể hiện ra bên ngoài. Trong ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, ý tưởng hoặc thông tin chưa được công khai hoặc chưa được trải nghiệm. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unexposed" có thể chỉ sự thiếu kinh nghiệm trong các lĩnh vực xã hội hoặc văn hóa.
Từ "unexposed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "expose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", nghĩa là "phơi bày" hoặc "tiết lộ". Từ này đã phát triển để chỉ tình trạng không bị tiếp xúc hay ẩn giấu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unexposed" thường được dùng để mô tả những đối tượng chưa được công bố hoặc trải qua tác động nào.
Từ "unexposed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như khoa học, môi trường hoặc tâm lý học, đặc biệt trong mô tả các yếu tố không được tiếp xúc với tác động bên ngoài. Ngoài ra, "unexposed" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về phương pháp hoặc điều kiện thử nghiệm, nhấn mạnh vào các nhóm hoặc đối tượng chưa được tiếp cận với một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp