Bản dịch của từ Unfancied trong tiếng Việt
Unfancied

Unfancied (Adjective)
The unfancied team surprised everyone by winning the local championship.
Đội bóng không được yêu thích đã khiến mọi người bất ngờ khi thắng giải địa phương.
The unfancied candidate did not secure any votes in the election.
Ứng cử viên không được yêu thích đã không giành được bất kỳ phiếu nào trong cuộc bầu cử.
Why was the unfancied horse chosen for the race?
Tại sao con ngựa không được yêu thích lại được chọn cho cuộc đua?
Từ "unfancied" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không được ưa chuộng, không được kỳ vọng hay không được đánh giá cao. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, ý tưởng hoặc cá nhân ít được chú ý hoặc không được kỳ vọng thành công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt sự khiêm tốn hoặc bất ngờ trong thành tích.
Từ "unfancied" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là "không" hay "không có". Gốc từ "fancied" đến từ động từ "fancy", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fantaisie", mang nghĩa là "phát minh" hay "tưởng tượng". Từ "unfancied" mang ý nghĩa chỉ những điều không được yêu thích hoặc không được chú ý, phản ánh sự thiếu hấp dẫn hoặc không nổi bật trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unfancied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Hầu như từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong văn bản học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong các cuộc thảo luận thể thao, văn học, hoặc phê bình để chỉ những đội, cá nhân hoặc tác phẩm không được đánh giá cao hoặc không được mong đợi sẽ thành công. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh như vậy có thể giúp nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc sự không được ưu ái.