Bản dịch của từ Unfathomed trong tiếng Việt

Unfathomed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfathomed (Adjective)

ənfˈæðəmd
ənfˈæðəmd
01

(của nước) có độ sâu không xác định được.

Of water of unascertained depth.

Ví dụ

The unfathomed ocean represents the unknown future of our society.

Đại dương không đo được đại diện cho tương lai chưa biết của xã hội chúng ta.

The consequences of our actions are unfathomed by many individuals.

Hậu quả của hành động chúng ta không được nhiều cá nhân hiểu rõ.

Is the unfathomed depth of social issues a concern for you?

Độ sâu không đo được của các vấn đề xã hội có phải là mối quan tâm của bạn không?

02

Chưa được khám phá hoặc hiểu đầy đủ.

Not fully explored or understood.

Ví dụ

Her unfathomed kindness touched everyone in the community.

Sự tốt bụng không lường trước của cô ấy chạm đến mọi người trong cộng đồng.

The lack of communication led to unfathomed misunderstandings among neighbors.

Sự thiếu giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm không lường trước giữa hàng xóm.

Have you ever encountered an unfathomed situation in a social setting?

Bạn đã từng gặp phải một tình huống không lường trước trong một bối cảnh xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfathomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfathomed

Không có idiom phù hợp