Bản dịch của từ Unfearful trong tiếng Việt

Unfearful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfearful (Adjective)

ˈənfɝfəl
ˈənfɝfəl
01

Không cảm thấy sợ hãi; dũng cảm hay can đảm.

Not feeling fear brave or courageous.

Ví dụ

Many unfearful activists protested for climate change in Washington, D.C.

Nhiều nhà hoạt động không sợ hãi đã biểu tình vì biến đổi khí hậu ở Washington, D.C.

She was not unfearful during the social justice rally last year.

Cô ấy không phải là người không sợ hãi trong cuộc biểu tình công bằng xã hội năm ngoái.

Are unfearful volunteers needed for the upcoming community service project?

Có cần những tình nguyện viên không sợ hãi cho dự án phục vụ cộng đồng sắp tới không?

Unfearful (Adverb)

ˈənfɝfəl
ˈənfɝfəl
01

Một cách dũng cảm hoặc táo bạo.

In a brave or bold manner.

Ví dụ

She spoke unfearfully about her experiences in the community meeting.

Cô ấy nói một cách dũng cảm về những trải nghiệm của mình trong cuộc họp cộng đồng.

He was not unfearful when discussing the challenges of social justice.

Anh ấy không nói một cách dũng cảm khi thảo luận về những thách thức của công bằng xã hội.

Are you unfearful in addressing issues of inequality at school?

Bạn có nói một cách dũng cảm khi đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfearful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfearful

Không có idiom phù hợp