Bản dịch của từ Unfearful trong tiếng Việt
Unfearful

Unfearful (Adjective)
Many unfearful activists protested for climate change in Washington, D.C.
Nhiều nhà hoạt động không sợ hãi đã biểu tình vì biến đổi khí hậu ở Washington, D.C.
She was not unfearful during the social justice rally last year.
Cô ấy không phải là người không sợ hãi trong cuộc biểu tình công bằng xã hội năm ngoái.
Are unfearful volunteers needed for the upcoming community service project?
Có cần những tình nguyện viên không sợ hãi cho dự án phục vụ cộng đồng sắp tới không?
Unfearful (Adverb)
She spoke unfearfully about her experiences in the community meeting.
Cô ấy nói một cách dũng cảm về những trải nghiệm của mình trong cuộc họp cộng đồng.
He was not unfearful when discussing the challenges of social justice.
Anh ấy không nói một cách dũng cảm khi thảo luận về những thách thức của công bằng xã hội.
Are you unfearful in addressing issues of inequality at school?
Bạn có nói một cách dũng cảm khi đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng ở trường không?
Từ "unfearful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không sợ hãi, dũng cảm hoặc bình tĩnh trước nguy hiểm. Về mặt hình thức ngữ pháp, "unfearful" được hình thành từ tiền tố "un-" thêm vào tính từ "fearful". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể được thay thế bằng các từ khác như "brave" hay "courageous".
Từ "unfearful" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "fearful" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "ferfull", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fǣr", có nghĩa là sợ hãi. Từ "fear" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fara", chỉ cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không sợ hãi", cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái tâm lý tiêu cực sang thái độ dũng cảm.
Từ "unfearful" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, mà thường xuất hiện trong văn học hoặc trong các đoạn văn mô tả tính cách. Từ này thường được dùng để chỉ sự can đảm, không sợ hãi trong các tình huống đương đầu với thử thách hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp