Bản dịch của từ Unformatted trong tiếng Việt
Unformatted

Unformatted (Adjective)
The unformatted document confused the participants during the social meeting.
Tài liệu không định dạng đã gây nhầm lẫn cho người tham gia cuộc họp.
The report was not unformatted; it had clear headings and sections.
Báo cáo không phải không định dạng; nó có tiêu đề và phần rõ ràng.
Is the unformatted file ready for the social event presentation?
Tệp không định dạng đã sẵn sàng cho bài thuyết trình sự kiện xã hội chưa?
Từ "unformatted" chỉ trạng thái không được định dạng hoặc chưa được sắp xếp theo một tiêu chuẩn cụ thể nào. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc văn bản mà không có định dạng hoặc cấu trúc rõ ràng. Từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc sắc thái sử dụng trong các ngữ cảnh.
Chữ "unformatted" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "phi", kết hợp với từ "formatted", bắt nguồn từ động từ "formare" của Latin, nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi công nghệ thông tin phát triển, khái niệm định dạng dữ liệu trở nên phổ biến. Hiện nay, "unformatted" chỉ trạng thái không được định dạng, thông thường mô tả các dữ liệu thô hoặc thông tin chưa được sắp xếp rõ ràng.
Từ "unformatted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi ngữ cảnh công nghệ thông tin được đề cập ngày càng nhiều. Trong phần viết và đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về định dạng tài liệu hoặc dữ liệu. Ngoài ra, trong các bối cảnh rộng hơn, "unformatted" thường được sử dụng để chỉ các tập tin hoặc văn bản không được sắp xếp hay trình bày theo một chuẩn mực nào đó, thường liên quan đến công nghệ thông tin hoặc quản lý dữ liệu.