Bản dịch của từ Unformatted trong tiếng Việt

Unformatted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unformatted (Adjective)

01

(của tài liệu, phương tiện lưu trữ, v.v.) không được định dạng.

Of a document storage medium etc not formatted.

Ví dụ

The unformatted document confused the participants during the social meeting.

Tài liệu không định dạng đã gây nhầm lẫn cho người tham gia cuộc họp.

The report was not unformatted; it had clear headings and sections.

Báo cáo không phải không định dạng; nó có tiêu đề và phần rõ ràng.

Is the unformatted file ready for the social event presentation?

Tệp không định dạng đã sẵn sàng cho bài thuyết trình sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unformatted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unformatted

Không có idiom phù hợp