Bản dịch của từ Ungainliness trong tiếng Việt
Ungainliness

Ungainliness (Noun)
His ungainliness made him feel out of place at the party.
Sự vụng về của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy lạc loài tại bữa tiệc.
She tried to hide her ungainliness by avoiding the dance floor.
Cô ấy cố gắng che giấu sự vụng về của mình bằng cách tránh sàn nhảy.
Did his ungainliness affect his performance during the social event?
Sự vụng về của anh ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "ungainliness" có nghĩa chỉ sự vụng về, thiếu duyên dáng trong hành động hoặc hình thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự khó khăn hoặc không tự nhiên trong cử chỉ và phong thái. Trong văn phong Anh-Mỹ, "ungainliness" được sử dụng phổ biến tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn bản trí thức hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "ungainliness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gain" (đạt được) và tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định. Nguyên bảo từ Latinh "ingere" có nghĩa là "đưa vào", thể hiện sự không nhịp nhàng hoặc mất thăng bằng. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "ungainly", mô tả sự thiếu khéo léo hoặc tính vụng về trong hành động hoặc dáng điệu. Sự chuyển biến này phản ánh sự đối lập giữa sự duyên dáng và tính vụng về trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ungainliness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự vụng về, thiếu duyên dáng trong hành động hoặc hình dáng của một đối tượng nào đó. Ngoài IELTS, từ này còn xuất hiện trong văn học và các bài phê bình nghệ thuật, nơi mà sự miêu tả tinh tế về đặc điểm ngoại hình hoặc hành vi là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp