Bản dịch của từ Ungodly trong tiếng Việt

Ungodly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungodly (Adjective)

əngˈɔdli
əngˈɑdli
01

Sớm một cách vô lý hoặc bất tiện.

Unreasonably early or inconvenient.

Ví dụ

The ungodly hour of 5 AM shocked everyone at the meeting.

Giờ không hợp lý lúc 5 giờ sáng khiến mọi người ở cuộc họp sốc.

I don't wake up at ungodly times for social events anymore.

Tôi không dậy vào những giờ không hợp lý cho các sự kiện xã hội nữa.

Is it really necessary to meet at such an ungodly hour?

Có thật sự cần thiết phải gặp nhau vào giờ không hợp lý như vậy không?

02

Phi tôn giáo hoặc vô đạo đức.

Irreligious or immoral.

Ví dụ

Many people consider his ungodly behavior unacceptable in our community.

Nhiều người coi hành vi vô đạo đức của anh ta là không thể chấp nhận trong cộng đồng.

Her ungodly actions during the protest angered many local residents.

Hành động vô đạo đức của cô ấy trong cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương tức giận.

Is it ungodly to ignore the needs of the poor?

Có phải là vô đạo đức khi phớt lờ nhu cầu của người nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ungodly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungodly

Không có idiom phù hợp