Bản dịch của từ Ungodly trong tiếng Việt
Ungodly

Ungodly (Adjective)
Sớm một cách vô lý hoặc bất tiện.
The ungodly hour of 5 AM shocked everyone at the meeting.
Giờ không hợp lý lúc 5 giờ sáng khiến mọi người ở cuộc họp sốc.
I don't wake up at ungodly times for social events anymore.
Tôi không dậy vào những giờ không hợp lý cho các sự kiện xã hội nữa.
Is it really necessary to meet at such an ungodly hour?
Có thật sự cần thiết phải gặp nhau vào giờ không hợp lý như vậy không?
Phi tôn giáo hoặc vô đạo đức.
Irreligious or immoral.
Many people consider his ungodly behavior unacceptable in our community.
Nhiều người coi hành vi vô đạo đức của anh ta là không thể chấp nhận trong cộng đồng.
Her ungodly actions during the protest angered many local residents.
Hành động vô đạo đức của cô ấy trong cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương tức giận.
Is it ungodly to ignore the needs of the poor?
Có phải là vô đạo đức khi phớt lờ nhu cầu của người nghèo không?
Họ từ
Từ "ungodly" được hiểu là không hợp với các nguyên tắc hoặc giá trị tôn giáo, thường nhằm chỉ những hành vi hay quan điểm trái ngược với sự kính sợ hay lòng tôn kính đối với thần thánh. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể sử dụng để diễn tả sự bất tuân hoặc đạo đức kém. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện ở những ngữ cảnh khác nhau tùy theo sự nhấn mạnh về tôn giáo trong từng khu vực.
Từ "ungodly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ungodlic", kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là không và "godly", bắt nguồn từ từ "god", có gốc tiếng Đức cổ "gôt". Ban đầu, "ungodly" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc suy nghĩ không xứng đáng với thiên chúa, hoặc không tuân theo các nguyên tắc tôn giáo. Theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ những hành động hoặc trạng thái không đạo đức, phản đạo đức trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "ungodly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo, văn học và các cuộc thảo luận về đạo đức. Trong các văn cảnh này, từ này thường miêu tả hành động hoặc đặc điểm trái ngược với giá trị hoặc nguyên tắc thần thánh, thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với hành vi sai trái hoặc thiếu tôn trọng các chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp