Bản dịch của từ Ungracious trong tiếng Việt

Ungracious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungracious (Adjective)

əngɹˈeɪʃəs
əngɹˈeɪʃəs
01

Không duyên dáng hay thanh lịch.

Not graceful or elegant.

Ví dụ

Her ungracious behavior offended the guests at the party.

Hành vi không lịch sự của cô ấy làm tổn thương khách mời tại bữa tiệc.

He never makes ungracious comments during social gatherings.

Anh ấy không bao giờ đưa ra nhận xét không lịch sự trong các buổi tụ tập xã hội.

Is it considered ungracious to decline an invitation without a reason?

Liệu việc từ chối một lời mời mà không có lý do có được xem là không lịch sự không?

02

Không lịch sự hoặc thân thiện.

Not polite or friendly.

Ví dụ

She made an ungracious comment about his presentation.

Cô ấy đã nói một lời bất lịch sự về bài thuyết trình của anh ấy.

He never behaves ungraciously towards his colleagues.

Anh ấy không bao giờ cư xử không lịch sự với đồng nghiệp.

Was it ungracious of him to ignore her during the meeting?

Liệu anh ấy đã không lịch sự khi phớt lờ cô ấy trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ungracious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungracious

Không có idiom phù hợp