Bản dịch của từ Ungrasped trong tiếng Việt
Ungrasped

Ungrasped (Verb)
Không hiểu hoặc không nắm bắt được điều gì đó về mặt tinh thần.
To not understand or to fail to grasp something mentally.
Many people ungrasped the importance of voting in the 2020 election.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2020.
She did not ungrasp the concept of social justice during the lecture.
Cô ấy không hiểu khái niệm công bằng xã hội trong buổi giảng.
Did the students ungrasp the main ideas of the social studies project?
Các sinh viên có không hiểu các ý chính của dự án nghiên cứu xã hội không?
Từ "ungrasped" được sử dụng để chỉ trạng thái không được nắm bắt, không được hiểu hoặc không có được sự chấp nhận. Từ này là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "grasp", có nghĩa là nắm bắt hoặc hiểu. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "ungrasped" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về âm, nghĩa hay cách sử dụng. "Ungrasped" thường được sử dụng trong bối cảnh tri thức, cảm xúc hay khái niệm mà con người chưa thể nhận thức rõ ràng.
Từ "ungrasped" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "grasp" xuất phát từ "grapere", có nghĩa là "nắm, giữ". Tiền tố "un-" diễn tả tính từ trái nghĩa, chỉ điều gì đó không xảy ra hoặc không tồn tại. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không được nắm bắt" hay "không thể hiểu". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các khái niệm về sự hiểu biết và kiểm soát, thường được sử dụng trong bối cảnh tri thức và nhận thức trong các tác phẩm văn học.
Từ "ungrasped" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi từ ngữ cụ thể và thông dụng thường được ưa chuộng hơn. Trong bối cảnh học thuật, "ungrasped" thường được dùng để diễn tả những khái niệm hoặc thông tin chưa được hiểu thấu đáo, thường thấy trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận triết học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giáo dục nơi người học chưa nắm bắt được kiến thức cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp