Bản dịch của từ Ungratified trong tiếng Việt
Ungratified

Ungratified (Adjective)
Không hài lòng hoặc hài lòng.
Not satisfied or pleased.
Many citizens feel ungratified with the current government policies.
Nhiều công dân cảm thấy không hài lòng với các chính sách hiện tại.
The ungratified voters protested against the lack of social services.
Các cử tri không hài lòng đã biểu tình phản đối sự thiếu hụt dịch vụ xã hội.
Are the ungratified citizens demanding better living conditions?
Liệu những công dân không hài lòng có đang yêu cầu điều kiện sống tốt hơn không?
Ungratified (Verb)
Many people feel ungratified by the current social services in America.
Nhiều người cảm thấy không được thỏa mãn bởi dịch vụ xã hội hiện tại ở Mỹ.
The community leaders are not ungratified with the recent social changes.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không cảm thấy không được thỏa mãn với những thay đổi xã hội gần đây.
Are citizens ungratified with the government's response to social issues?
Người dân có cảm thấy không được thỏa mãn với phản ứng của chính phủ đối với các vấn đề xã hội không?
Từ "ungratified" có nghĩa là không được thỏa mãn, không được đáp ứng những mong muốn hoặc nhu cầu của một cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để mô tả cảm giác bất mãn khi các khao khát hay ước vọng không được thực hiện. Tính từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút, với tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh kiểu dáng hơn.
Từ "ungratified" được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "gratified", có nguồn gốc từ động từ Latin "gratificare", nghĩa là "làm vui lòng" hoặc "hài lòng". "Gratificare" lại bắt nguồn từ từ "gratia", nghĩa là "sự cảm ơn" hay "ơn huệ". Sự xuất hiện của tiền tố "un-" tạo ra nghĩa trái ngược, thể hiện trạng thái không được thỏa mãn, không được đáp ứng mong muốn. Hiện nay, "ungratified" thường được sử dụng để chỉ cảm giác không đạt được sự hài lòng trong nhu cầu hoặc ước vọng.
Từ "ungratified" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về cảm xúc chưa được thỏa mãn hoặc những mong muốn không đạt được. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái không hài lòng hay sự thất vọng. Tình huống sử dụng phổ biến có thể là khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự không hài lòng trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp