Bản dịch của từ Unhealthy food trong tiếng Việt
Unhealthy food

Unhealthy food (Adjective)
Không có lợi cho sức khỏe; không lành mạnh.
Not conducive to good health unwholesome.
Unhealthy food choices are common among teenagers in urban areas.
Lựa chọn thức ăn không tốt cho sức khỏe phổ biến ở giới trẻ ở khu vực đô thị.
Eating unhealthy food regularly can lead to various health problems.
Ăn thức ăn không tốt cho sức khỏe thường xuyên có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Is it advisable to avoid unhealthy food before an important exam?
Có nên tránh thức ăn không tốt cho sức khỏe trước một kỳ thi quan trọng không?
Unhealthy food choices can lead to obesity and other health issues.
Lựa chọn thức ăn không tốt có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
Eating unhealthy food regularly is not recommended for maintaining good health.
Ăn thức ăn không tốt thường xuyên không được khuyến khích để duy trì sức khỏe tốt.
Unhealthy food (Noun Countable)
Thực phẩm được cho là có hại cho sức khỏe.
Food that is considered to be harmful to ones health.
Unhealthy food is often high in sugar and fat.
Thức ăn không lành mạnh thường giàu đường và chất béo.
Avoid consuming unhealthy food before the IELTS exam.
Tránh tiêu thụ thức ăn không lành mạnh trước kỳ thi IELTS.
Is it recommended to eat unhealthy food regularly for good health?
Có khuyến nghị ăn thức ăn không lành mạnh thường xuyên để có sức khỏe tốt không?
Unhealthy food is often high in sugar and fat.
Thức ăn không tốt thường giàu đường và chất béo.
Avoid consuming unhealthy food before the IELTS exam.
Tránh tiêu thụ thức ăn không tốt trước kỳ thi IELTS.
Thức ăn không lành mạnh (unhealthy food) chỉ những loại thực phẩm chứa hàm lượng đường, chất béo bão hòa cao, muối và calo mà thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết như vitamin và khoáng chất. Chúng thường góp phần vào các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng đôi khi có thể nghe thấy những từ như "junk food" trong ngữ cảnh bình dân hơn.
Từ "unhealthy" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" (không) và "healthy" từ tiếng Anh cổ "halda", có nghĩa là mạnh khỏe. Khái niệm "unhealthy" xuất hiện trong ngữ cảnh y học và dinh dưỡng, chỉ các thực phẩm hoặc lối sống không tốt cho sức khỏe. Giai đoạn hiện đại, từ này đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, với sự nhấn mạnh vào tác động tiêu cực của thực phẩm đối với sức khỏe con người.
Trong bối cảnh IELTS, từ "unhealthy food" thường xuất hiện trong các phần thi viết (Writing) và nói (Speaking), nhất là khi thí sinh thảo luận về thói quen ăn uống, sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến dinh dưỡng. Từ này ít được sử dụng trong phần nghe (Listening) và đọc (Reading) do tính chất ngữ liệu cụ thể. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe cộng đồng và giáo dục dinh dưỡng, nhấn mạnh tác động tiêu cực của thực phẩm không lành mạnh đối với sức khỏe cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



