Bản dịch của từ Unhedged trong tiếng Việt

Unhedged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhedged (Adjective)

01

Không bị giới hạn bởi hàng rào.

Not bounded by a hedge.

Ví dụ

Her unhedged opinions sparked a lively debate among the students.

Ý kiến không bị rào cản của cô đã tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.

His unhedged statements did not help in resolving the conflict.

Những phát biểu không bị rào cản của anh ấy đã không giúp giải quyết xung đột.

Are unhedged views more common in today's social discussions?

Liệu những quan điểm không bị rào cản có phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

(của một khoản đầu tư hoặc nhà đầu tư) không được bảo vệ khỏi tổn thất bằng cách cân đối hoặc bù đắp các hợp đồng hoặc giao dịch.

Of an investment or investor not protected against loss by balancing or compensating contracts or transactions.

Ví dụ

Many unhedged investors lost money during the 2020 stock market crash.

Nhiều nhà đầu tư không được bảo vệ đã mất tiền trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.

Unhedged investments are risky in uncertain economic conditions.

Các khoản đầu tư không được bảo vệ rất rủi ro trong điều kiện kinh tế không chắc chắn.

Are unhedged portfolios common among social investors like Jane Smith?

Các danh mục đầu tư không được bảo vệ có phổ biến trong số các nhà đầu tư xã hội như Jane Smith không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unhedged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhedged

Không có idiom phù hợp