Bản dịch của từ Unhedged trong tiếng Việt
Unhedged

Unhedged (Adjective)
Không bị giới hạn bởi hàng rào.
Not bounded by a hedge.
Her unhedged opinions sparked a lively debate among the students.
Ý kiến không bị rào cản của cô đã tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.
His unhedged statements did not help in resolving the conflict.
Những phát biểu không bị rào cản của anh ấy đã không giúp giải quyết xung đột.
Are unhedged views more common in today's social discussions?
Liệu những quan điểm không bị rào cản có phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
(của một khoản đầu tư hoặc nhà đầu tư) không được bảo vệ khỏi tổn thất bằng cách cân đối hoặc bù đắp các hợp đồng hoặc giao dịch.
Of an investment or investor not protected against loss by balancing or compensating contracts or transactions.
Many unhedged investors lost money during the 2020 stock market crash.
Nhiều nhà đầu tư không được bảo vệ đã mất tiền trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.
Unhedged investments are risky in uncertain economic conditions.
Các khoản đầu tư không được bảo vệ rất rủi ro trong điều kiện kinh tế không chắc chắn.
Are unhedged portfolios common among social investors like Jane Smith?
Các danh mục đầu tư không được bảo vệ có phổ biến trong số các nhà đầu tư xã hội như Jane Smith không?
Từ "unhedged" được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ trạng thái không được bảo vệ hoặc không có biện pháp hạn chế rủi ro đối với một khoản đầu tư nào đó. Khác với "hedged", tức là đã có các phương pháp phòng ngừa rủi ro, "unhedged" ám chỉ việc chịu đựng toàn bộ rủi ro biến động giá cả hoặc thị trường. Từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và ngữ nghĩa.
Từ "unhedged" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "hedge", bắt nguồn từ từ "hæc" trong tiếng Saxon cổ, chỉ các hàng rào. Ban đầu, "hedge" liên quan đến việc bảo vệ hoặc che chắn, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư để giảm thiểu rủi ro. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra nghĩa "không bảo vệ", thể hiện tình trạng không né tránh rủi ro trong các giao dịch tài chính hiện đại.
Từ "unhedged" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề thường nhật. Tuy nhiên, trong bối cảnh viết (Writing) và đọc (Reading), từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tài chính, đầu tư, hoặc quản lý rủi ro, thể hiện tình trạng không có biện pháp bảo vệ tài chính trước biến động thị trường. Trong ngữ cảnh khác, "unhedged" thường được dùng để chỉ những quyết định hoặc tuyên bố thiếu sự bảo đảm hoặc khiên cưỡng.