Bản dịch của từ Unhooked trong tiếng Việt
Unhooked

Unhooked (Verb)
She unhooked her bag from the chair at the café.
Cô ấy đã tháo túi khỏi ghế ở quán cà phê.
He did not unhook his coat from the rack yesterday.
Anh ấy đã không tháo áo khoác khỏi giá treo hôm qua.
Did you unhook the decorations from the wall for the party?
Bạn đã tháo trang trí khỏi tường cho bữa tiệc chưa?
Dạng động từ của Unhooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unhook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unhooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unhooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unhooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unhooking |
Họ từ
Từ "unhooked" là hình thức quá khứ của động từ "unhook", có nghĩa là gỡ bỏ, không còn bị mắc kẹt hay liên kết với một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "unhooked" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc giải phóng hoặc từ bỏ một mối quan hệ, một tình huống hoặc một điều gì đó đã từng bị ràng buộc. Ngữ cảnh sử dụng có thể liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "unhooked" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-", nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "hook" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hōc", mang nghĩa là "móc" hoặc "khóa". Lịch sử từ này bắt nguồn từ những hình thức liên kết vật lý, như việc gỡ bỏ một đồ vật ra khỏi móc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unhooked" chỉ trạng thái tách rời, thoát khỏi sự ràng buộc, phản ánh những khía cạnh tâm lý hoặc xã hội liên quan đến sự giải phóng và tự do.
Từ "unhooked" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, nơi ngữ cảnh thường chú trọng đến từ vựng hàng ngày và học thuật hơn. Trong các bối cảnh khác, "unhooked" thường được sử dụng để mô tả việc tách rời, giải phóng hoặc không còn gắn kết với một yếu tố nào đó, như trong thảo luận về cảm xúc, sự độc lập cá nhân, hoặc các tình huống liên quan đến đồ vật bị gỡ ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp